Thi Online Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 2: Your body and you
Kiểm tra unit 2
-
9220 lượt thi
-
35 câu hỏi
-
15 phút
Câu 1:
Choose the best answer
Fish, poultry, beans, or nuts ________ half of the dinner plate.
make (v): làm, tạo ra
make out (v): hiểu
make up (v): chiếm, hình thành
make of (v): làm từ cái gì
=>Fish, poultry, beans, or nuts make up half of the dinner plate.
Dịch: Cá, thịt gia cầm, đậu hoặc các loại hạt chiếm một nửa trong bữa ăn tối.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 2:
Choose the best answer
Ailments are caused by a(n) ______ of yin and yang.
imbalance (n): sự không cân bằng unequal (adj): không cân bằng
abnormal (adj): không bình thường ineffectiveness (n): không hiệu quả
Chỗ cần điền đứng sau mạo từ “a” nên cần 1 danh từ
Tạm dịch: Bệnh là do mất cân bằng âm và dương.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 3:
Choose the best answer
In some remote parts of the world, herbs may be the only treatment ______to the majority of people.
lead (v): dẫn
available (adj): sẵn sàng
easy (adj): dễ dàng
access (v): truy cập
=>In some remote parts of the world, herbs may be the only treatment available to the majority of people.
Tạm dịch: Ở một số vùng xa xôi trên thế giới, các loại thảo mộc có thể là phương pháp điều trị duy nhất có sẵn cho đa số người dân.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 4:
Choose the best answer
There are foods that can help you fall asleep or keep you ______ .
wake (v): tỉnh dậy
waking (v): tỉnh dậy
waking up (v): tỉnh dậy
awake (adj): tỉnh táo
keep (adj): giữ cho cái gì đó như thế nào
=>There are foods that can help you fall asleep or keep you awake .
Tạm dịch: Có những loại thực phẩm có thể giúp bạn ngủ hoặc giữ cho bạn tỉnh táo.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 5:
Choose the best answer
Liver is a large organ in the body which ______ the blood.
Câu diễn tả điều hiển nhiên
S + V(s/es)
=>Liver is a large organ in the body which cleans the blood.
Tạm dịch: Gan là một cơ quan lớn trong cơ thể làm sạch máu.
Đáp án cần chọn là: A
Bài thi liên quan:
Vocabulary – Your Body and you
11 câu hỏi 15 phút
Grammar – phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
20 câu hỏi 15 phút
Grammar – Thể bị động của một số thì cơ bản
20 câu hỏi 15 phút
Pronunciation /gl /, / gr/, /pl /,/pr/
10 câu hỏi 15 phút
Reading – Your body and you
10 câu hỏi 15 phút
Writing – your body and you
5 câu hỏi 15 phút
Các bài thi hot trong chương:
( 3.6 K lượt thi )
( 13.3 K lượt thi )
( 10.2 K lượt thi )
( 8.6 K lượt thi )
( 8.5 K lượt thi )
( 6.2 K lượt thi )
Đánh giá trung bình
50%
50%
0%
0%
0%
Nhận xét
3 năm trước
Ngô Thanh Nhã
2 năm trước
Dương Khánh My