STT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/ Nhóm ngành

Tổ hợp môn/bài thi (Mã tổ hợp)

1

7420101

Sinh học

Sinh - Hóa – Toán (B00)

Sinh - Toán – Vật lý (A02)

Sinh - Toán –  Tiếng Anh (B08)

2

7420101_CLC

Sinh học

(CT Chất lượng cao)

Sinh - Hóa – Toán (B00)

Sinh - Toán – Vật lý (A02)

Sinh - Toán –  Tiếng Anh (B08)

3

7420201

Công nghệ Sinh học

Sinh - Toán – Vật lý (A02)

Sinh – Hóa – Toán (B00)

KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

Sinh – Toán –  Tiếng Anh (B08)

4

7420201_CLC

Công nghệ Sinh học

(CT Chất lượng cao)

Sinh - Toán – Vật lý (A02)

Sinh – Hóa – Toán (B00)

KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

Sinh – Toán –  Tiếng Anh (B08)

5

7440102

Vật lý học

Vật lý – Toán – Hóa (A00)

Vật lý – Toán – Tiếng Anh (A01)

Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90)

Vật lý – Toán – Sinh (A02)

6

7440112

Hoá học

Hóa – Lý – Toán (A00)

Hóa – Sinh – Toán (B00)

Hóa – Toán – Tiếng Anh  (D07)

KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

7

7440112_CLC

Hóa học (CT Chất lượng cao)

Hóa – Lý – Toán (A00)

Hóa – Sinh – Toán (B00)

Hóa – Toán – Tiếng Anh  (D07)

KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

8

7440112_VP

Hoá học (CTLK Việt - Pháp)

Hóa - Lý - Toán  (A00)

Hóa - Sinh - Toán (B00)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

Hóa - Toán - Tiếng Pháp (D24)

9

7440122

Khoa học Vật liệu

Lý - Hóa - Toán (A00)

Hóa - Sinh - Toán (B00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

10

7510402

Công nghệ Vật liệu

Lý - Hóa - Toán (A00)

Hóa - Sinh - Toán (B00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

11

7440201

Địa chất học

Toán - Hóa - Lý (A00)

Sinh - Toán - Hóa (B00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

12

7520501

Kỹ thuật Địa chất

Toán - Hóa - Lý (A00)

Sinh - Toán - Hóa (B00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

13

7440228

Hải dương học

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Sinh – Hóa (B00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Hóa - Tiếng Anh (D07)

14

7440301

Khoa học Môi trường

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

15

7440301_BT

Khoa học Môi trường

(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

16

7440301_CLC

Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao)

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

17

7460101

Toán học

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán – Hóa  – Sinh (B00)

Toán – Ngữ Văn – Tiếng Anh (D01)

18

7480201_NN

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Sinh (B08)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

19

7480201_CLC

Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Sinh (B08)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

20

7480101_TT

Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Sinh (B08)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

21

7480201_VP

Công nghệ thông tin (CTLK Việt - Pháp)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Lý - Tiếng Pháp (D29)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

22

7510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (CT Chất lượng cao)

Hoá - Lý - Toán (A00)

Hoá - Sinh - Toán (B00)

Hoá - Toán - Tiếng Anh  (D07)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

23

7510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

24

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Hóa (D07)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

25

7520207_CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT Chất lượng cao)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Hóa (D07)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

26

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

Lý - Toán - Hóa (A00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Lý - Toán - Sinh (A02)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

27

7520403

Vật lý Y khoa

Lý - Toán - Hóa (A00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Lý - Toán - Sinh (A02)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)