Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Khoa học tự nhiên- Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
STT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Tổ hợp môn/bài thi (Mã tổ hợp) |
1 |
7420101 |
Sinh học |
Sinh - Hóa – Toán (B00) Sinh - Toán – Vật lý (A02) Sinh - Toán – Tiếng Anh (B08) |
2 |
7420101_CLC |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
Sinh - Hóa – Toán (B00) Sinh - Toán – Vật lý (A02) Sinh - Toán – Tiếng Anh (B08) |
3 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
Sinh - Toán – Vật lý (A02) Sinh – Hóa – Toán (B00) KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90) Sinh – Toán – Tiếng Anh (B08) |
4 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
Sinh - Toán – Vật lý (A02) Sinh – Hóa – Toán (B00) KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90) Sinh – Toán – Tiếng Anh (B08) |
5 |
7440102 |
Vật lý học |
Vật lý – Toán – Hóa (A00) Vật lý – Toán – Tiếng Anh (A01) Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90) Vật lý – Toán – Sinh (A02) |
6 |
7440112 |
Hoá học |
Hóa – Lý – Toán (A00) Hóa – Sinh – Toán (B00) Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07) KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90) |
7 |
7440112_CLC |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
Hóa – Lý – Toán (A00) Hóa – Sinh – Toán (B00) Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07) KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90) |
8 |
7440112_VP |
Hoá học (CTLK Việt - Pháp) |
Hóa - Lý - Toán (A00) Hóa - Sinh - Toán (B00) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) Hóa - Toán - Tiếng Pháp (D24) |
9 |
7440122 |
Khoa học Vật liệu |
Lý - Hóa - Toán (A00) Hóa - Sinh - Toán (B00) Lý - Toán - Tiếng Anh (A01) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
10 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
Lý - Hóa - Toán (A00) Hóa - Sinh - Toán (B00) Lý - Toán - Tiếng Anh (A01) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
11 |
7440201 |
Địa chất học |
Toán - Hóa - Lý (A00) Sinh - Toán - Hóa (B00) Lý - Toán - Tiếng Anh (A01) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
12 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
Toán - Hóa - Lý (A00) Sinh - Toán - Hóa (B00) Lý - Toán - Tiếng Anh (A01) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
13 |
7440228 |
Hải dương học |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Sinh – Hóa (B00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Hóa - Tiếng Anh (D07) |
14 |
7440301 |
Khoa học Môi trường |
Hóa - Toán - Lý (A00) Sinh - Hóa - Toán (B00) Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
15 |
7440301_BT |
Khoa học Môi trường (Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre) |
Hóa - Toán - Lý (A00) Sinh - Hóa - Toán (B00) Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
16 |
7440301_CLC |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
Hóa - Toán - Lý (A00) Sinh - Hóa - Toán (B00) Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
17 |
7460101 |
Toán học |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa – Sinh (B00) Toán – Ngữ Văn – Tiếng Anh (D01) |
18 |
7480201_NN |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Tiếng Anh - Sinh (B08) Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07) |
19 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao) |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Tiếng Anh - Sinh (B08) Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07) |
20 |
7480101_TT |
Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Tiếng Anh - Sinh (B08) Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07) |
21 |
7480201_VP |
Công nghệ thông tin (CTLK Việt - Pháp) |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Lý - Tiếng Pháp (D29) Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07) |
22 |
7510401_CLC |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (CT Chất lượng cao) |
Hoá - Lý - Toán (A00) Hoá - Sinh - Toán (B00) Hoá - Toán - Tiếng Anh (D07) KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90) |
23 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
Hóa - Toán - Lý (A00) Sinh - Hóa - Toán (B00) Sinh - Toán - Tiếng Anh (B08) Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07) |
24 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Tiếng Anh - Hóa (D07) Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90) |
25 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT Chất lượng cao) |
Toán - Lý - Hóa (A00) Toán - Lý - Tiếng Anh (A01) Toán - Tiếng Anh - Hóa (D07) Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90) |
26 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
Lý - Toán - Hóa (A00) Lý - Toán - Tiếng Anh (A01) Lý - Toán - Sinh (A02) Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90) |
27 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
Lý - Toán - Hóa (A00) Lý - Toán - Tiếng Anh (A01) Lý - Toán - Sinh (A02) Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90) |