A. Điểm chuẩn Đại học Mỹ thuật Việt Nam 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 35.43 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT) D01 33 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 32 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 32.99 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 35.8 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
6 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc - TT D01; D04 34.95 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
7 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 34.2 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
8 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 33.14 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
9 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 31.4 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 32.41 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
11 7220208 TT Ngôn ngữ Italia - TT D01 30.48 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 34.45 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 34.59 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
14 7310111 Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.78 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.27 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.65 Thang điểm 30
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp) D01; D03 31.05 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 30.72 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.93 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiêng Anh) D01 32.53 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
21 7340205 Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 18.85 Thang điểm 30
22 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.08 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
23 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 24.17 Thang điểm 30
24 7480201 TT Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT A01; D01 16.7 Thang điểm 30
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.04 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
26 7810103 TT Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TT D01 32.11 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

B. Điểm chuẩn Đại học Mỹ thuật Công nghiệp 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 32.18 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.3 TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.07 Học bạ và HS Chuyên
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.38 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
5 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 18.49 Học bạ và HS Chuyên
6 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 30.88 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 17.04 Học bạ và HS Chuyên
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 32.62 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
9 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 16.58 Học bạ và HS Chuyên
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 33.47 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 31.04 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 29.92 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 18.38 Học bạ và HS Chuyên
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 32.22 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
15 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 30.3 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
16 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 32.87 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
17 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 18.24 Học bạ và HS Chuyên
18 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 16.97 Học bạ và HS Chuyên
19 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 31.57 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
20 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 17.31 Học bạ và HS Chuyên
21 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 30.74 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
22 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 16.95 Học bạ và HS Chuyên
23 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 16.46 Học bạ và HS Chuyên
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 30.79 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 16.95 Học bạ và HS Chuyên
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 17.51 Học bạ và HS Chuyên
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 30.03 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
28 7310601 Quốc tế học D01 30.38 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
29 7310601 Quốc tế học D01 32.62 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
30 7310601 Quốc tế học D01 17.18 Học bạ và HS Chuyên
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 19.08 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 33.18 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 18.11 Học bạ và HS Chuyên
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 31.08 TG cuộc thi KHKT cấp Quốc gia của Bộ GD&ĐT
35 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 33.61 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
36 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 17.12 Học bạ và HS Chuyên
37 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 31.17 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
38 7340101 Quản trị kinh doanh D01 31.72 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
39 7340101 Quản trị kinh doanh D01 34.5 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
40 7340101 Quản trị kinh doanh D01 16.98 Học bạ và HS Chuyên
41 7340115 Marketing D01 17.74 Học bạ và HS Chuyên
42 7340115 Marketing D01 29.16 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
43 7340115 Marketing D01 31.9 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
44 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 16.56 Học bạ và HS Chuyên
45 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 29.66 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
46 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 33.31 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
47 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 29.18 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
48 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 16.31 Học bạ và HS Chuyên
49 7340301 Kế toán D01 17.47 Học bạ và HS Chuyên
50 7340301 Kế toán D01 30.53 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
51 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 31.86 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
52 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 17.24 Học bạ và HS Chuyên
53 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 29.93 TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
54 7480201 TT Công nghệ thông tin TT A01; D01 17.27 Học bạ và HS Chuyên
55 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 16.13 Học bạ và HS Chuyên
56 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.86 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
57 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 17.06 Học bạ và HS Chuyên
58 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 30.65 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP

C. Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội  2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.33 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT   16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp   16.16 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   16.55 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
5 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT   15.92 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
6 7220205 Ngôn ngữ Đức   16.26 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật   16.52 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   16.32 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
9 7310111 Nghiên cứu phát triển   17 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
11 7340115 Marketing   15.7 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   16.14 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
13 7480201 Công nghệ thông tin   15.99 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0

D. Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2024 theo ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.33 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT   16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp   16.16 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   16.55 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
5 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT   15.92 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
6 7220205 Ngôn ngữ Đức   16.26 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật   16.52 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   16.32 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
9 7310111 Nghiên cứu phát triển   17 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
11 7340115 Marketing   15.7 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   16.14 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
13 7480201 Công nghệ thông tin   15.99 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0

E. Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2024 theo Điểm đánh giá tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.33 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT   16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp   16.16 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   16.55 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
5 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT   15.92 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
6 7220205 Ngôn ngữ Đức   16.26 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật   16.52 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   16.32 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
9 7310111 Nghiên cứu phát triển   17 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
11 7340115 Marketing   15.7 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   16.14 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
13 7480201 Công nghệ thông tin   15.99 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0

F. Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.28 Học bạ và CCQT
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 22.58 Học bạ và CCQT
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 19 Học bạ và CCQT
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 20.7 Học bạ và CCQT
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 23.54 Học bạ và CCQT
6 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 21.56 Học bạ và CCQT
7 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 20.94 Học bạ và CCQT
8 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 20.38 Học bạ và CCQT
9 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 18.83 Học bạ và CCQT
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 20.2 Học bạ và CCQT
11 7220208 TT Ngôn ngữ Italia TT D01 18.12 Học bạ và CCQT
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 21.08 Học bạ và CCQT
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 21.1 Học bạ và CCQT
14 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 18.58 Học bạ và CCQT
15 7310601 Quốc tế học D01 20.55 Học bạ và CCQT
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 21.48 Học bạ và CCQT
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 21.14 Học bạ và CCQT
18 7340101 Quản trị kinh doanh D01 20.66 Học bạ và CCQT
19 7340115 Marketing D01 21.24 Học bạ và CCQT
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 19.83 Học bạ và CCQT
21 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 19.11 Học bạ và CCQT
22 7340301 Kế toán D01 18.86 Học bạ và CCQT
23 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 18.32 Học bạ và CCQT
24 7480201 TT Công nghệ thông tin TT A01; D01 18.06 Học bạ và CCQT
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 20.62 Học bạ và CCQT
26 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 18.96 Học bạ và CCQT

G. Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2024 theo Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.32 SAT, ACT, A - Level
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 27.56 SAT, ACT, A - Level
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 20.63 SAT, ACT, A - Level
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.19 SAT, ACT, A - Level
5 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 22.13 SAT, ACT, A - Level
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 21.25 SAT, ACT, A - Level
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 22.5 SAT, ACT, A - Level
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 23.25 SAT, ACT, A - Level
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24.75 SAT, ACT, A - Level
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 23.81 SAT, ACT, A - Level
11 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 22.88 SAT, ACT, A - Level
12 7310601 Quốc tế học D01 22.19 SAT, ACT, A - Level
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 25.5 SAT, ACT, A - Level
14 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 24.92 SAT, ACT, A - Level
15 7340101 Quản trị kinh doanh D01 21.38 SAT, ACT, A - Level
16 7340115 Marketing D01 26.38 SAT, ACT, A - Level
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 22.13 SAT, ACT, A - Level
18 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 25.29 SAT, ACT, A - Level
19 7340301 Kế toán D01 25.29 SAT, ACT, A - Level
20 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 22.31 SAT, ACT, A - Level
21 7480201 TT Công nghệ thông tin TT A01; D01 21.38 SAT, ACT, A - Level
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.44 SAT, ACT, A - Level
23 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 24 SAT, ACT, A - Level

 

Xem thêm bài viết về trường Đại học Hà Nội mới nhất: