A. Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Hà Nội 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210105 Điêu khắc H00; H02 23.23  
2 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H02 24.2  
3 7210404 Thiết kế thời trang H00; H02 23.25  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.8  
5 7480201-1 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) A00; A01; D01; D07 24.73  
6 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D07 22.1  
7 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 30.2 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
8 75801011 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc V00; V01; V02 27.8 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
9 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V01; V02 28.78 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
10 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 29.5 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
11 75801051 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) V00; V01; V02 29.23 Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
12 7580108 Thiết kế nội thất H00; H02 23.48  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) A00; A01; D01; D07 21.85  
14 7580201-1 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00; A01; D01; D07 22.55  
15 7580201-2 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; D01; D07 22.1  
16 7580205 Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 21.15  
17 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A00; A01; D01; D07 21.15  
18 7580210_1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) A00; A01; D01; D07 21.15  
19 75802102 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) A00; A01; D01; D07 21.15  
20 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 21.15  
21 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; C01; D01 23.6  
22 7580301_1 Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) A00; A01; C01; D01 23.56  
23 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 22.15  
24 7580302-1 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) A00; A01; C01; D01 23.14  
25 7580302-2 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) A00; A01; C01; D01 24.63  
26 7580302-3 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển) A00; A01; C01; D01 23.4  

B. Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Hà Nội 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D07 20  
2 7580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 23.5  
3 7580201_1 Xây dựng công trình ngầm đô thị A00; A01; D01; D07 19  
4 7580201_2 Quản lý dự án xây dựng A00; A01; D01; D07 24  
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 22  
6 7580210 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 23  
7 7580210_1 Kỹ thuật môi trường đô thị A00; A01; D01; D07 21  
8 7580210_2 Công nghệ cơ điện công trình A00; A01; D01; D07 22  
9 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 21