Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bạc Liêu 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bạc Liêu 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DBL
- Tên tiếng Anh: Bac Lieu University
- Năm thành lập: 2006
- Cơ quan chủ quản: UBND tỉnh Bạc Liêu
- Địa chỉ: Số 178, Đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
- Website: www.blu.edu.vn
Các ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Bạc Liêu năm 2025:
Trình độ đại học
TT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Phương thức/ Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu chung |
|||
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Xét học bạ THPT |
Xét kết quả thi ĐGNL
|
Xét kết quả thi V-SAT
|
||||
1 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Văn, Sử, Địa (C00); Văn, Toán, Sử (C03); Văn, Toán, Địa (C04); Văn, Toán, T. Anh (D01); Văn, Sử , T. Anh (D14) |
Điểm thi |
A00; C00; C03; C04; D01; D14 |
95 |
|
2 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Văn, Toán, Sử (C03) Văn, Toán, Địa (C04); Văn, Toán, T. Anh (D01); Toán, Văn, Tin học; Toán, Văn, Công nghệ
|
Điểm thi |
A00; C03; C04; D01; D09; D14
|
130 |
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Văn, Toán, Sử (C03); Văn, Toán, Địa (C04); Văn, Toán, T. Anh (D01); Toán, Sử , T. Anh (D09); Toán, Văn, Công nghệ
|
Điểm thi |
A00; C03; C04; D01; D09; D14 |
80 |
|
4 |
Kế toán |
7340301 |
Điểm thi |
120 |
|||
5 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
Điểm thi |
80 |
|||
6 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Văn, Sử, Địa (C00); Văn, Toán, Địa (C04); Văn, Toán, T. Anh (D01); Văn, Sử , T. Anh (D14); Toán, Văn, Công nghệ |
Điểm thi |
A00; C00; C04; D01; D09; D14 |
50 |
|
7 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
|
7220101 |
Văn, Sử, Địa (C00); Văn, Toán, Sử (C03); Văn, Toán, Địa (C04); Văn, Toán, T. Anh (D01); Toán, Văn, Công nghệ; Toán, Văn, Tin học |
Điểm thi |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
80 |
|
8 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Văn, Toán, Sử (C03); Toán, Văn, Sử (C04); Văn, Toán, T. Anh (D01); Toán, Sử, T. Anh (D09); Văn, Tiếng Anh, Tin học; Toán, Văn, Công nghệ
|
Điểm thi |
C03; C04; D01; D09; D14; D15
|
100 |
|
9 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
Toán, Hóa, Sinh (B00); Toán, Văn, Sinh (B03); Toán, Sinh, T. Anh (B08); Văn, Toán, Địa (C04); Toán, Sinh, Công nghệ; Văn, Sinh, Công nghệ
|
Điểm thi |
B00; B03; B08; C03; C04; D14
|
90 |
|
10 |
Chăn nuôi |
7620105 |
Điểm thi |
25 |
|||
11 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
Điểm thi |
25 |
|||
12 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
Điểm thi |
25 |
|||
Tổng chỉ tiêu các ngành đại học |
900 |
TT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Phương thức/ Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu chung |
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Xét học bạ THPT |
||||
1 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
M00 |
M00 |
45 |
* Tổ hợp môn xét tuyển:
A00: Toán, Lý, Hoá; A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; A02: Toán, Lý, Sinh; B00: Toán, Hoá, Sinh; B03:Toán, Văn, Sinh; B08: Toán, Sinh, Tiếng Anh; C00: Văn, Sử, Địa; C03: Văn, Toán, Sử; C04: Văn, Toán, Địa; D01: Văn, Toán, Tiếng Anh; D09: Toán, Sử, Tiếng Anh; D14: Văn, Sử, Tiếng Anh; D15: Văn, Địa, Tiếng Anh; M00: Văn, Toán, Năng khiếu (Đọc, Kể chuyện và Hát).
Xem thêm bài viết về trường Đại học Bạc Liêu mới nhất: