
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bạc Liêu 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bạc Liêu 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Tên trường: Trường Đại Học Bạc Liêu
Tên tiếng Anh: Bac Lieu University
Tên viết tắt: BLU
Địa chỉ: Số 178, Đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Website: https://blu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bạc Liêu 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Kế toán | 130 | Học Bạ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 |
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
2 | 7140202 | Bảo vệ thực vật | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; A00; A01; X01 | ||||
3 | 7220101 | Nuôi trồng thủy sản | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; B03; C00 | ||||
4 | 7220201 | Quản trị kinh doanh | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
5 | 7340101 | Chăn nuôi | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
6 | 7340201 | Kế toán | 130 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
7 | 7340301 | Khoa học môi trường | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
8 | 7440301 | Bảo vệ thực vật | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 130 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; A01; X01 | ||||
Kết Hợp | M00 | ||||
10 | 7620105 | Ngôn ngữ Anh | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03 | ||||
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
11 | 7620112 | Giáo dục Tiểu học | 95 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
Kết Hợp | M00 | ||||
12 | 7620301 | Giáo dục Tiểu học | 95 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C03; C04; D01 |
Học phí Đại học Bạc Liêu năm 2025 - 2026
Học phí dự kiến của trường Đại học Bạc Liêu năm học 2025 - 2026 có thể thay đổi tùy theo khối ngành. Tuy nhiên, dựa trên thông tin học phí năm học 2024 - 2025 và dự kiến tăng, có thể ước tính như sau:
- Khối ngành I (Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên)
- Khối ngành III (Kinh doanh và quản lý, pháp luật) dự kiến khoảng 1.590.000 VNĐ/năm.
- Khối ngành II (Nghệ thuật) dự kiến khoảng 1.520.000 VNĐ/năm.
- Khối ngành IV (Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên) dự kiến khoảng 1.710.000 VNĐ/năm.
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2025 mới nhất

Xem thêm bài viết về trường Đại học Bạc Liêu mới nhất:
Phương án tuyển sinh đại học Bạc Liêu năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2024