
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Phú Yên 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Phú Yên 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DPY
Tên trường: Trường Đại Học Phú Yên
Tên tiếng Anh: Phu Yen University
Tên viết tắt: PYU
Địa chỉ: 18 Trần Phú, Thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Website: https://pyu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Phú Yên 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | M03; M09 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; C00; C03; C04; D01 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A04; B00; D01; X26 | ||||
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14 | ||||
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||||
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A02; B00; C05; C06; C08 | ||||
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||||
8 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
11 | 7620101 | Nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C02; C08; D01 | ||||
12 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
Học phí trường Đại học Phú Yên năm 2025 - 2026
Điểm chuẩn trường Đại học Phú Yên 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Phú Yên mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Phú Yên năm 2025