Mã trường: DQN

Tên trường: Trường Đại Học Quy Nhơn

Tên tiếng Anh: Quy Nhon University

Tên viết tắt: QNU

Địa chỉ: 170, An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định

Website: http://www.qnu.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quy Nhơn 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140114 Quản lý Giáo dục 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; C03; C04; D01; X70; X74
2 7140201 Giáo dục mầm non 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTKết Hợp M00
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A00; C00; D01
4 7140205 Giáo dục chính trị 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
5 7140206 Giáo dục thể chất 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTKết Hợp T00; T01; T02; T04; T06
6 7140209 Sư phạm Toán học 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; D07; X26
7 7140210 Sư phạm Tin học 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07; X02
8 7140211 Sư phạm Vật lý 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; A02; X05
9 7140212 Sư phạm Hóa học 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A00; B00; C02; D07
10 7140213 Sư phạm Sinh học 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A02; B00; B08
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00; D01; D14; D15
12 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C03; D09; D14; X17; X70
13 7140219 Sư phạm Địa lý 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C04; D10; D15; X21; X74
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT D01
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; A02; B00; B08
16 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00; D14; D15; X70; X74
17 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D04; D15
19 7229030 Văn học 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D14; D15; X70; X74; X78(Gố
20 7310101 Kinh tế 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X25
21 7310205 Quản lý nhà nước 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D14; X01; X17; X25
22 7310403 Tâm lý học giáo dục 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố
23 7310608 Đông phương học 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; D14; D15; D63; D65; X70; X78; X90
24 7310630 Việt Nam học 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D15; X70
25 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78
26 7340201 Tài chính – Ngân hàng 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X01; X78
27 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X25; X26
28 7340301CLC Kế toán CLC 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X25; X26
29 7340302 Kiểm toán 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X26; X78
30 7380101 Luật 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70
31 7440112 Hóa học 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09
32 7460108 Khoa học dữ liệu 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X26
33 7460112 Toán ứng dụng 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X26
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X26
35 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X26
36 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; X26
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A05; B00; C02; C05; D01; D07; D12; X09
39 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26
40 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
41 7520201 Kỹ thuật điện 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
42 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
43 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
44 7520401 Vật lý kỹ thuật 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A04; C01
45 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12
46 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
47 7620109 Nông học 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A02; B01; B03; B08; C08; X13
48 7760101 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
50 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74
52 7850103 Quản lý đất đai 0 ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21

Học phí trường Đại học Quy Nhơn năm 2025 - 2026

Học phí trường Đại học Quy Nhơn năm học 2025 - 2026 dự kiến sẽ dao động từ 14.500.000 đến 18.200.000 VNĐ/năm, tăng 10% so với năm 2023, tuân theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mức học phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng ngành học và chương trình đào tạo.
 
Cụ thể: