Mã trường: DQN

Tên tiếng Anh: Quy Nhon University

Năm thành lập: 1977

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 170, An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn, Bình Định

Website: http://www.qnu.edu.vn

                                     Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Quy Nhơn năm 2025:
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140114 Quản lý Giáo dục 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; C00; D01
2 7140201 Giáo dục mầm non 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

M00
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

A00; C00; D01
4 7140205 Giáo dục chính trị 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
5 7140206 Giáo dục thể chất 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

T00; T01; T02; T04; T05
6 7140209 Sư phạm Toán học 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
7 7140210 Sư phạm Tin học 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; D01; (Toán, Văn, Tin)
8 7140211 Sư phạm Vật lý 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

A00; A01; A02; A10
9 7140212 Sư phạm Hóa học 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

A00; B00; D07; C02
10 7140213 Sư phạm Sinh học 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

B00; D08; A02
11 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

C00; D14; D15; D01
12 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

C00; C19; D14; C03; C15; C04; D09
13 7140219 Sư phạm Địa lý 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

C00; C20; C04; D15; D10; C16
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

D01
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

A00; A01; A02; B00; D08
16 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 0 Ưu Tiên  

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

C04; C00; C19; C20; D14; D15
17 7220201 Ngôn ngữ Anh 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A01; D01; D14; D15
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A01; D01; D65; D15
19 7229030 Văn học 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

C00; C19; D14; D15
20 7310101 Kinh tế 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
21 7310205 Quản lý nhà nước 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

C00; C14; C19; D01; D14; D84
22 7310403 Tâm lý học giáo dục 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; C00; C19; D01
23 7310608 Đông phương học 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

C00; C19; D14; D15
24 7310630 Việt Nam học 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

C00; C19; D01; D15
25 7340101 Quản trị kinh doanh 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 (Toán, Anh, Tin)
26 7340201 Tài chính – Ngân hàng 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; C14; D84
27 7340301 ACCA Kế toán ( Định hướng ACCA) 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
28 7340301 Kế toán 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
29 7340302 Kiểm toán 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
30 7380101 Luật 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
31 7440112 Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm) 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
32 7460112 Toán ứng dụng 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
33 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
34 7480109 Khoa học dữ liệu 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A01; A00; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01
35 7480201 Công nghệ thông tin 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
36 7480207 Trí tuệ nhân tạo 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin)
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
39 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin)
40 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
41 7520201 Kỹ thuật điện 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin) D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
42 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
43 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
44 7520401 Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn) 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
45 7540101 Công nghệ thực phẩm 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
46 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; D07; K01 (Toán, Anh, Tin); D01; A0T (Toán, Lí, Tin); C01
47 7620109 Nông học 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
48 7760101 Công tác xã hội 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

C00; D01; D14; C19
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
50 7810201 Quản trị khách sạn 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
52 7850103 Quản lý đất đai 0

ĐGNL HCM

Ưu Tiên

 

ĐT THPT

Học Bạ

ĐGNL SPHN

A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07