
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Trưng Vương 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Trưng Vương 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Tên trường: Đại học Trưng Vương
Tên tiếng Anh: Trung Vương University
Tên viết tắt: TVUni
Địa chỉ: Xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
Website: https://tv-uni.edu.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/TrungVuongUniversity
Mã trường, các ngành Trường Đại Học Trưng Vương 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | C00; C19; C20; D01; D09; D10 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A01; C04; C14; D01 |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; C00; D01; D14 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A07; C00; D01 |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A07; D01 |
9 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; C00; D01 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; D01; D10 |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 |
13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A07; D01 |
14 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên |
A07; C00; D01; D14 |