Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
MÃ TRƯỜNG: KCN
Địa chỉ: Phòng 102 – Tầng 1, Tòa nhà A21, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0247 774 7748
Email: admission@usth.edu.vn
Website: www.usth.edu.vn
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Khoa học và công nghệ Hà Nội 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo cấp một bằng tại USTH | ||||||||
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A02; B00; D07; A06; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D08; B02; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | |||||||
Kết Hợp Thi Riêng | B00; A00; A02; D08 | |||||||
2 | 7440112 | Hóa học | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | A00; B00; (Toán, Hóa, Tin); D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; A06; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ) | |||||||
3 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; A00; A02; (Toán, Hóa, Tin); D07; B00 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02; A04; B00; D07; A06; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ) | |||||||
4 | 7440301 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; A06; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D08; B02; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | |||||||
Kết Hợp Thi Riêng | A00; B00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
5 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ) | |||||||
6 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; A00; A02; (Toán, Hóa, Tin); D07; (Toán, Sinh, Tin); D08; (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A04; B00; D07; (Toán, Hóa, Tin); A06; (Toán, Hóa, Công nghệ); D08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Địa, Tin); (Toán, Địa | |||||||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); A02; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ) | |||||||
8 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); A02; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ) | |||||||
9 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02 | |||||||
10 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; A00; D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | |||||||
11 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; A00; (Toán, Anh, Tin); D07 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A04; A02; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D07; A06; B02; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ); D08; (Toán, Địa, Tin); D10; (Toán, Địa, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); | |||||||
12 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | |||||||
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) | |||||||
14 | 7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; A00; A02 | |||||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); A04 | |||||||
15 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; (Toán, Lí, Tin); B00; D07; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); A06; D08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ); B02 | |||||||
Kết Hợp Thi Riêng | B00; A00; A02; D08 | |||||||
16 | 7720201 | Dược học | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); D08; (Toán, Sinh, Công nghệ) | |||||||
Kết Hợp Thi Riêng | B00; A00; A02; D07 | |||||||
17 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); A02; B00; D07; (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Hóa, Công nghệ); A06; D08; B02; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | |||||||
Kết Hợp Thi Riêng | B00; A00; A02; A01 | |||||||
2. Chương trình liên kết đào tạo cấp song bằng | ||||||||
18 | 7420201-01 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | B00; A00; A02; D08 | |||||||
19 | 7440112-01 | Hóa học (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Paris Est - Créteil, Đại học Aix Marseille, Đại học Reims Champagne – Ardenne, Đại học Lille) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | A00; B00; (Toán, Hóa, Tin); D07 | |||||||
20 | 7480201-01 | Công nghệ thông tin - Truyền thông (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Limoges, Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Lille) | 0 | Ưu Tiên | ||||
Kết Hợp Thi Riêng | (Toán, Lí, Tin); A01; (Toán, Anh, Tin) |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Khoa học và công nghệ Hà Nội mới nhất:
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học và công nghệ Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Khoa học và công nghệ Hà Nội năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học và Công Nghệ Hà Nội năm 2021 - 2022
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2020 - 2021