
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kiên Giang 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kiên Giang 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Tên trường: Đại học Kiên Giang
Tên viết tắt: KGU
Tên tiếng Anh: KGU University
Địa chỉ: Số 320 A - Quốc lộ 61 - TT. Minh Lương, Châu Thành - Kiên Giang
Website: https://www.vnkgu.edu.vn/trang-chu.html
Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihockiengiang
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kiên Giang năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 71 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 71 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 60 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | ||||
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C14; C19; C20; D01 | ||||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | 130 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C00; C14; C20; D01 | ||||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | 200 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 120 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
12 | 7340301 | Kế toán | 150 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPTV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
13 | 7380101 | Luật | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01 | ||||
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | B00; B01; B03; B04; B08; C08 | ||||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
16 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 65 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | 20 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A07; A09; C03; C04; D01 | ||||
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | 50 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | ||||
21 | 7620105 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | 20 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B03; B04; C08; C13 | ||||
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 40 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | ||||
24 | 7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | 30 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
25 | 7810101 | Du lịch | 100 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C03; C04; C14; C20; D01 | ||||
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | 45 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A09; C00; C04; C20; D01; D15 |
Học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2025 - 2026
Xem thêm bài viết về trường Đại học Kiên Giang mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kiên Giang năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2024