Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
MÃ TRƯỜNG: TTD
Địa chỉ : 44 đường Dũng Sĩ Thanh Khê, Q.Thanh Khê, TP. Đà Nẵng;
Điện thoại: (0511) 3759918, (0511) 3746631
Website: http://www.upes3.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2024:
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chuyên ngành đào tạo |
Chỉ tiêu dự kiến |
1 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
Giáo viên Giáo dục thể chất |
100 (*) |
2 |
Quản lý TDTT |
7810301 |
Thể thao Giải trí |
45 |
Truyền thông và Tổ chức sự kiện Thể thao |
||||
Golf |
||||
3 |
Huấn luyện thể thao |
7810302 |
Khoa học vận động |
305 |
Cử nhân Thể dục thể thao tài năng |
||||
Huấn luyện viên: Điền kinh; Thể dục; Thể thao dưới nước (Bơi, Lặn, Đua thuyền...); Bóng đá; Bóng chuyền; Bóng rổ; Bóng ném; Bóng bàn; Cầu lông; Quần vợt; Cờ vua; Võ thuật (Karate, Taekwondo, Vovinam, Cổ truyền, kick boxing...) |
Tổ hợp xét tuyển
Ngành |
Mã phương thức (**) |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Giáo dục thể chất (7140206) |
301 |
T00: Toán – Sinh học – Năng khiếu TDTT T03: Ngữ văn – Sinh học – Năng khiếu TDTT T05: Ngữ văn – GDCD – Năng khiếu TDTT T08: Toán – GDCD – Năng khiếu TDTT |
303 |
||
405 |
||
406 |
||
Huấn luyện thể thao (7810302) |
301 |
|
303 |
||
405 |
||
406 |
||
Quản lý Thể dục thể thao (7810301) |
301 |
T00: Toán – Sinh học – Năng khiếu TDTT T03: Ngữ văn – Sinh học – Năng khiếu TDTT T05: Ngữ văn – GDCD – Năng khiếu TDTT T08: Toán – GDCD – Năng khiếu TDTT |
303 |
||
405 |
||
406 |
||
100 |
B04: Toán – Sinh học – GDCD C14: Toán – Ngữ văn – GDCD |
|
200 |
(**) Ghi chú: Mã phương thức là mã quy định trên Hệ thống quản lý thi tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo.