Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm xét tuyển kết hợp và ƯTXT, XT thẳng. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng 2024 theo Điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
B04; C14 |
22.5 |
|
B. Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng 2024 theo Điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
B04; C14 |
22 |
|
C. Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T03; T05; T08 |
17 |
Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên) |
2 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T03; T05; T08 |
18 |
Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên) |
3 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T03; T05; T08 |
20.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên) |
4 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T03; T05; T08 |
20.5 |
Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên) |
D. Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng 2024 theo TXT, XT thẳng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T03; T05; T08 |
21 |
|
Xem thêm bài viết về trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng mới nhất: