Điểm chuẩn Trường Học viện Y dược Cổ truyền năm 2019 chính xác nhất
Khoahoc.VietJack.com cập nhật điểm chuẩn Trường Học viện Y dược Cổ truyền năm 2019 chính xác nhất, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Trường Học viện Y dược Cổ truyềnthông báo điểm chuẩn.
Điểm chuẩn chính thức Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2019
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23.25 |
Sinh: 8.5, Toán: 8, TTNV<=2 |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
20.55 |
Sinh: 6, Toán: 7.8, TTNV <=1 |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
21.9 |
Hóa: 7.25, Toán: 7.4, TTNV <= 2 |
Điểm chuẩn chính thức Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2018
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
21.85 |
Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 7 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 7.6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=3 |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
19.5 |
Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Sinh 5.5 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1 |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
20.9 |
Tiêu chí phụ ưu tiên 1 điểm môn Hóa 6 điểm, ưu tiên 2 điểm môn Toán 6.4 điểm, ưu tiên 3 nguyện vọng <=1 |
Điểm chuẩn chính thức Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2017
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.25 |
Ưu tiên 1: 26.35; Ưu tiên 2- Môn Sinh: 8.5; Ưu tiên 3- Môn Toán: 7.6; Ưu tiên 4:TTNV <=4 |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.25 |
Ưu tiên 1: 24.15; Ưu tiên 2- Môn Sinh: 8.5; Ưu tiên 3- Môn Toán: 8.4; Ưu tiên 4: TTHN<=7 |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
25.5 |
Ưu tiên 1: 25.45; Ưu tiên 2- Môn Toán: 7.0; Ưu tiên 3- Môn Toán: 7.2; Ưu tiên 4:TTNV <=2 |