Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Nam

1.Điểm chuẩn năm 2019:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doanh

A00

26.4

Cơ sở TPHCM

2

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doanh

A01; D01; D06; D07

25.9

Cơ sở TPHCM

3

NTS02

Tài chính-Ngân hàng, Kế toán

A00

25.9

Cơ sở TPHCM

4

NTS02

Tài chính-Ngân hàng, Kế toán

A01; D01; D07

25.4

Cơ sở TPHCM

2.Điểm chuẩn năm 2018:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

NTS01

Kinh tế quản trị kinh doanh

A00

24.25

2

NTS01

Kinh tế quản trị kinh doanh

A01, D01, D06, D07

23.75

3

NTS02

Tài chính ngân hàng kế toán

A00

23.5

4

NTS02

Tài chính ngân hàng kế toán

A01, D01, D07

23

3.Điểm chuẩn năm 2017:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán

D01

27.25

Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15, Điểm môn Toán: 8

2

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán

D06

27.25

Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8

3

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán

D07

27.25

Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8

4

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán

A01

27.25

Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8

5

NTS01

Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán

A00

27.25

Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 28,15; Điểm môn Toán: 8