Câu hỏi:
11/08/2020 32,125Choose the best answer to complete each sentence. Effective _______ skills help you break each project down into the achievable tasks.
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: C
Giải thích: time-keeping (n): sự bấm giờ, sự định thời gian
time-consuming (n): sự tốn thời gian
time-management (n): sự quản lý thời gian
timeline (n): dòng thời gian
=> Effective time-management skills help you break each project down into the achievable tasks.
Tạm dịch: Các kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả giúp bạn chia nhỏ từng dự án thành các nhiệm vụ có thể thực hiện được
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án: B
Giải thích: deal (v): giải quyết (+ with)
cope with (v): đương đầu, đối phó
set up (v): thành lập
look after (v): chăm sóc
=> Teens should have the ability to cope with loneliness.
Tạm dịch: Thanh thiếu niên nên có khả năng đối phó với sự cô đơn.
Lời giải
Đáp án: B
Giải thích: sure (adj): chắc chắn
confident (adj): tự tin
excited (adj): hào hứng
interesting (adj): thú vị
=> The courses try to get young people to feel confident in applying new skills in order to live independently.
Tạm dịch: Các khóa học cố gắng làm cho những người trẻ tuổi cảm thấy tự tin trong việc áp dụng các kỹ năng mới để sống tự lập.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận