Thi Online Bài tập ôn thi vào 10 môn Tiếng anh theo chuyên đề có đáp án năm 2023
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 5
-
6740 lượt thi
-
36 câu hỏi
-
60 phút
Câu 1:
Exercise 1: Complete the table
(Hoàn thành bảng)
ROOT WORD
(Từ gốc)
SUFFIX
(Hậu tố)
NOUN
(Danh từ)
1. employ
_________
_________
2. reception
_________
_________
3. write
_________
_________
4. contest
_________
_________
5. criticize
_________
_________
6. arrive
_________
_________
7. friend
_________
_________
8. pollute
_________
_________
9. responsible
_________
_________
10. operate
_________
_________
11. confident
_________
_________
12. mountain
_________
_________
13. maintain
_________
_________
14. happy
_________
_________
15. refer
_________
_________
Exercise 1: Complete the table
(Hoàn thành bảng)
ROOT WORD (Từ gốc) |
SUFFIX (Hậu tố) |
NOUN (Danh từ) |
1. employ |
_________ |
_________ |
2. reception |
_________ |
_________ |
3. write |
_________ |
_________ |
4. contest |
_________ |
_________ |
5. criticize |
_________ |
_________ |
6. arrive |
_________ |
_________ |
7. friend |
_________ |
_________ |
8. pollute |
_________ |
_________ |
9. responsible |
_________ |
_________ |
10. operate |
_________ |
_________ |
11. confident |
_________ |
_________ |
12. mountain |
_________ |
_________ |
13. maintain |
_________ |
_________ |
14. happy |
_________ |
_________ |
15. refer |
_________ |
_________ |
Đáp án đúng là:
ROOT WORD (Từ gốc) |
SUFFIX (Hậu tố) |
NOUN (Danh từ) |
1. employ |
-ment |
employment |
2. reception |
-ist |
receptionist |
3. write |
-er |
writer |
4. contest |
-ant |
contestant |
5. criticize |
-ism |
criticism |
6. arrive |
-al |
arrival |
7. friend |
-ship |
friendship |
8. pollute |
-ion |
pollution |
9. responsible |
-ity |
responsibility |
10. operate |
-or |
operator |
11. confident |
-ence |
confidence |
12. mountain |
-eer |
mountaineer |
13. maintain |
-ance |
maintenance |
14. happy |
-ness |
happiness |
15. refer |
-ence |
reference |
Câu 2:
Exercise 2: Underline the correct word to fill in the blanks.
(Gạch chân từ đúng để điền vào chỗ trống)
Đáp án đúng là: No one can ever know that he is a professional (puppeteer/puppetist) just by looking at him.
Câu 3:
Here, we don’t tolerate (discriminality/discrimination) under any forms or circumstances.
Đáp án đúng là: Here, we don’t tolerate (discriminality/discrimination) under any forms or circumstances.
Câu 4:
Mark takes amazing photos. I believe he can become a famous (photographer/ photographor) in the future.
Đáp án đúng là: Mark takes amazing photos. I believe he can become a famous (photographer/ photographor) in the future.
Câu 5:
If you want to safely perform this movement, you should improve your (flexibility/ flexiblism) first.
Đáp án đúng là: If you want to safely perform this movement, you should improve your (flexibility/ flexiblism) first.
Bài thi liên quan:
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 1
61 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 2
60 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 3
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 4
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 5
20 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 1
41 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 2
49 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 3
41 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 4
41 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 6
36 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 7
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 8
31 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 9
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 10
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Hoàn thành câu có đáp án Phần 1
200 câu hỏi 60 phút
Bài tập Hoàn thành câu có đáp án Phần 2
200 câu hỏi 60 phút
Bài tập Hoàn thành câu có đáp án Phần 3
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 4
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 5
89 câu hỏi 60 phút
Bài tập Giao tiếp có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Giao tiếp có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Giao tiếp có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 4
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 5
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 6
150 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 4
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 5
100 câu hỏi 60 phút
Các bài thi hot trong chương:
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%