Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 8 Friends Plus có đáp án - Part 3: Speaking
4.6 0 lượt thi 5 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success Sở GD Bắc Ninh có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh Lớp 8 i-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5. Our customs and traditions -Vocabulary and Grammar- Global Success có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 1. Leisure time - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án (đề 1)
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
Lời giải
B
Anna: What do you think of these boots? - Megan: ______
(Anna: Bạn nghĩ sao về đôi bốt này? - Megan: Chúng trông rất đẹp.)
A. That’s better. (Điều đó tốt hơn.)
B. They look really good. (Chúng trông rất đẹp.) → trả lời trực tiếp câu hỏi về ý kiến
C. You’re right. (Bạn đúng rồi.)
D. Really? (Thật sao?)
Câu 2
Lời giải
A
(Olivia: Which dress do you like more? - Jake: _______)
(Olivia: Bạn thích chiếc váy nào hơn? - Jake: _______)
A. I prefer the blue one. (Tôi thích chiếc váy màu xanh hơn.) → trả lời trực tiếp câu hỏi, thể hiện sự lựa chọn rõ ràng
B. Cả hai đều mới à? (Are they both new?) → không phù hợp ngữ cảnh
C. Tùy bạn thôi. (It’s totally up to you.) → không trả lời trực tiếp, và không phù hợp với câu hỏi sở thích
D. Tôi vẫn chưa thử. (I haven’t tried it yet.) → không liên quan
Câu 3
Lời giải
B
Amy: Why not try something different like the rice burger? - Julia: _______
(Amy: Sao bạn không thử món gì khác như burger gạo nhỉ? - Julia: _______)
A. Here it is. (Nó đây này.) → không phù hợp với một lời đề nghị
B. OK. I’ll give it a try. (Được thôi. Mình sẽ thử xem.) → phù hợp
C. Wait a second. (Chờ chút.) → không liên quan
D. I think you’ll enjoy it. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.) → không liên quan
Câu 4
Lời giải
D
Mike: Let’s go fishing next weekend! - Clover: _______
(Mike: Cuối tuần sau đi câu cá nhé! - Clover: _______)
A. I think you will enjoy it. (Tôi nghĩ bạn sẽ tận hưởng nó.)
B. I sometimes go to the mall on my own. (Đôi khi tôi đi đến trung tâm thương mại một mình.) → không liên quan
C. It is very kind of you to say so. (Bạn thật tốt bụng khi nói như vậy.) → đây là để đáp lại lời khen, không phù hợp ngữ cảnh
D. It doesn’t sound much fun to me. (Nghe có vẻ không vui lắm đối với mình.) → phản hồi phủ định một cách lịch sự - nói rằng không hứng thú với ý tưởng đi câu cá.
Câu 5
A. It’s not my cup of tea.
Lời giải
A
Adam: Have you seen Zombie Attacks? - Eva: _______
(Adam: Bạn đã xem Cuộc tấn công của Zombie chưa? - Eva: _______)
A. It’s not my cup of tea. (Đó không phải sở thích của tôi.)
B. Seriously? (Bạn nghiêm túc sao?)
C. Can we eat first? (Chúng ta ăn trước được không?)
D. I don’t get it. (Tôi không hiểu.)