Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 4)
29 người thi tuần này 3.4 24.9 K lượt thi 35 câu hỏi 15 phút
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions-Phonetics- iLearn Smart World có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions-Reading and Writing- iLearn Smart World có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 7: Inventions-Vocabulary and Grammar- iLearn Smart World có đáp án
Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Lai Châu năm 2023 - 2024 có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 10 Thí điểm Học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. disposal
B. animal
C. energy
D. poverty
Lời giải
Đáp án: A
Đáp án A trọng âm số 2, các đáp án còn lại trọng âm số 1
Câu 2
A. awareness
B. solution
C. importance
D. happiness
Lời giải
Đáp án: D
Đáp án D trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2
Câu 3
A. origin
B. dependence
C. harmony
D. factory
Lời giải
Đáp án: B
Đáp án B trọng âm số 2, các đáp án còn lại trọng âm số 1
Câu 4
A. replacement
B. pollutant
C. resident
D. depletion
Lời giải
Đáp án: C
Đáp án C trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2
Câu 5
A. instrument
B. engineer
C. newsletter
D. family
Lời giải
Đáp án: B
Đáp án B trọng âm số 3, các đáp án còn lại trọng âm số 1
Câu 6
A. industrial
B. business
C. working
D. manufacturing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. flood
B. drizzle
C. shower
D. smog
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. endangered
B. extinct
C. threatened
D. disappeared
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. urban
B. commercial
C. land
D. rural
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. injury
B. pollution
C. damage
D. hurt
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. enhance
B. protect
C. make
D. build
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. exhaust fumes
B. smokes
C. wastes
D. emissions
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. agriculture – pesticides
B. agriculture - fertilizers
C. crops – fertilizers
D. crops - pesticides
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. pesticides
B. exhaust fumes
C. toxic waste
D. emissions
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. was
B. has been
C. were
D. had been
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. watched
B. were watching
C. have been watching
D. had watched
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. annoyed
B. was annoying
C. have been annoying
D. had been annoying
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. was eating
B. has eaten
C.ate
D. had eaten
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. had been having
B. has had
C. is having
D. has been having
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 21
A. will be getting
B. got
C. would be getting
D. would get
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 22
A. juggled
B. had juggled
C. would juggle
D. could juggle
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 23
A. were having to
B. would have to
C. had to
D. must
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 24
A. pass
B. if he passes
C. to pass
D. if he would pass
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 25
A. to wait
B. waiting
C. if she waits
D. if she minds waiting
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 26
A. Yes, thanks
B. Yes, why not?
C. It's my pleasure.
D. Do we?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 27
A. What did you take to get there?
B. Did you get there by motorbike?
C. How long did it take you to get there?
D. How did you get there?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 28
A. How's everything?
B. What's everything?
C. What do you do?
D. How do you do?
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 29
A. What about recycling water for gardening?
B. Sorry, can I say something?
C. Glad to work with you.
D. Excuse me, I want to add something.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 30
A. Make yourself at home
B. Nice to meet you!
C. It's very nice of you to do so.
D. Long time no see.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 31
A. Products are now mass produced at affordable prices.
B. It takes almost no time to fix broken items.
C. Many items are too complicated to repair.
D. Some products contain tiny, complicated chips.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 32
A. cloth kitchen towels
B. paper plates
C. plastic cups
D. razors for shaving
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 33
A. convenient
B. inexpensive
C. throwaway
D. single-use
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 34
A. We throw the old items to make room for the new ones.
B. We have more money than ever before.
C. We want to own as many things as possible.
D. We are made to believe that the new is the better.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 35
A. need
B. demand
C. desire
D. taste
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.