Trường Khoa Du lịch - Đại học Huế chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn trường Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Ngày 17/8 trường Du lịch - Đại học Huế thông báo chính thức điểm chuẩn vào các ngành của trường năm 2024. Mức điểm cao nhất ở ngành Quản trị du lịch và khách sạn với mức điểm 23
B. Trường Du lịch - Đại học Huế công bố điểm sàn 2024
Trường Du lịch - Đại học Huế công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy theo phương thức sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2024 như sau:
Trường Du lịch - Đại học Huế công bố điểm sàn theo kết quả thi TN THPT năm 2024
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm sàn |
1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, C00, D01, D10 |
17 |
2 |
Du lịch |
7810101 |
A00, C00, D01, D10 |
17 |
3 |
Du lịch điện tử |
7810102 |
A00, A01, D01, D10 |
17 |
4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
A00, C00, D01, D10 |
17 |
5 |
Quản trị du lịch và khách sạn |
7810104 |
A00, C00, D01, D10 |
20 |
6 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
A00, C00, D01, D10 |
17 |
7 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
A00, C00, D01, D10 |
17 |
C. Trường Du lịch - ĐH Huế công bố điểm chuẩn học bạ, ĐGNL 2024
Điểm trúng tuyển theo kết quả học bạ, đánh giá năng lực HCM năm 2024 của trường Du lịch - ĐH Huế đã được công bố.
Điểm chuẩn học bạ, ĐGNL Trường Du lịch - ĐH Huế 2024
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn học bạ | Điểm chuẩn ĐGNL |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00; C00; D01; D10 | 19.5 | 600 |
2 | Du lịch | 7810101 | A00; C00; D01; D10 | 19.5 | 600 |
3 | Du lịch điện tử | 7810102 | A00; C00; D01; D10 | 19.0 | 600 |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00; C00; D01; D10 | 19.5 | 600 |
5 | Quản trị du lịch và khách sạn | 7810104 | A00; C00; D01; D10 | 25.0 | 600 |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00; C00; D01; D10 | 19.0 | 600 |
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00; C00; D01; D10 | 19.0 | 600 |
Xem thêm bài viết về trường Khoa Du lịch - Đại học Huế Huế mới nhất: