TT tuyển sinh
Đại học Sư phạm - Đại học Huế (DHS): Đề án tuyển sinh 2025 mới nhất

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 2025

Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Năm:
(5.0) 1,852 24/09/2025


Mã trường: DHS

Tên trường: Đại học Sư phạm, Đại học Huế

Tên viết tắt: HUE

Tên tiếng Anh: Hue University of Education

Địa chỉ: Số 34 Lê Lợi, phường Phú Hội, Thành phố Huế

Website: https://www.dhsphue.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/dhsphue/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục mầm non 250 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
Kết Hợp M01; M09
ĐGNL HN Q00
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 250 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGNL HN Q00
3 7140202TA Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) 250 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGNL HN Q00
4 7140204 Giáo dục Công dân 120 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78
ĐGNL HN Q00
5 7140205 Giáo dục Chính trị 50 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78
ĐGNL HN Q00
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 50 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78
ĐGNL HN Q00
7 7140209 Sư phạm Toán học 170 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01
ĐGNL HN Q00
8 7140209TA Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) 30 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01
ĐGNL HN Q00
9 7140210 Sư phạm Tin học 150 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; C01; D01; X02; X26
ĐGNL HN Q00
10 7140211 Sư phạm Vật lý 60 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; A02; X07
ĐGNL HN Q00
11 7140212 Sư phạm Hóa học 60 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; B00; D07
ĐGNL HN Q00
12 7140213 Sư phạm Sinh học 60 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A02; B00; B01; B02; B03; B08
ĐGNL HN Q00
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn 200 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; D01; X70; X78
ĐGNL HN Q00
14 7140218 Sư phạm Lịch sử 80 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A07; A08; C00; C03; C19; D14; X17; X70
ĐGNL HN Q00
15 7140219 Sư phạm Địa lý 80 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C20; D15; X21; X74; X75; X77
ĐGNL HN Q00
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc 60 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
Kết Hợp N00; N01
ĐGNL HN Q00
17 7140246 Sư phạm công nghệ 120 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HN Q00
18 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 180 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; A02; B00; B08; D07
ĐGNL HN Q00
19 7140248 Giáo dục pháp luật 120 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78
ĐGNL HN Q00
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 180 ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
ĐGNL HN Q00
21 7310403 Tâm lý học giáo dục 150 Học BạĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
ĐGNL HN Q00
22 7480104 Hệ thống thông tin 50 Học BạĐGNL HCMĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; C01; D01; X02; X26
ĐGNL HN Q00

Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2025

Học phí dự kiến năm học 2025 - 2026 của trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế cho sinh viên chính quy là 14.000.000 đồng/năm học, theo thông tin từ năm học 2024 - 2025 và có thể tăng không quá 20% so với năm trước đó. Đối với sinh viên sư phạm theo Nghị định 116, có thể được miễn học phí và nhận hỗ trợ hàng tháng. Nếu không theo diện này, học phí có thể là 320.000 đồng/tín chỉ. 
 
(5.0) 1,852 24/09/2025