Khoahoc.VietJack.com cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế 2024 chính xác nhất, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế thông báo điểm chuẩn.
A. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Ngày 17/08 cập nhật mới nhất và chính xác nhất điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Sư Phạm - ĐH Huế năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm - ĐH Huế 2024
B. Điểm sàn xét tuyển Đại học Sư phạm - ĐH Huế 2024
Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào hệ đại học chính quy trường Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2024 đã được công bố, chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.
Điểm trúng tuyển theo kết quả học bạ THPT, đánh giá năng lực năm 2024 trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế như sau:
Điểm chuẩn học bạ, ĐGNL Đại học Sư phạm - ĐH Huế năm 2024
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn học bạ | Điểm chuẩn ĐGNL |
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01; M09 | 22.5 | 22.5 |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202/ 7140202TA | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | 25.25 800(NL12) |
3 | Giáo dục công dân | 7140204 | C00; C19; C20; D66 | 27.0 | 22.0 800(NL12) |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00; C19; C20; D66 | 27.6 | 22.0 800(NL12) |
5 | Sư phạm Toán học | 7140209/ 7140209TA | A00; A01; D07; D90 | 29.3 | 26.0 900(NL12) |
6 | Sư phạm Tin học | 7140210/ 7140210TA | A00; A01; D01; D90 | 26.0 | 21.0 750(NL12) |
7 | Sư phạm Vật lí | 7140211/ 7140211TA | A00; A01; A02; D90 | 29.0 | 27.0 930(NL12) |
8 | Sư phạm Hóa hục | 7140212/ 7140212TA | A00; B00; D07; D90 | 29.0 | 27.1 915(NL12) |
9 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00; B02; B04; D90 | 28.86 | 25.0 890(NL12) |
10 | Sư phạm Sinh hục | 7140213TA | B00; B02; B04; D90 | 28.5 | 25.0 890(NL12) |
11 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00; C19; D01; D66 | 28.7 | 25.84 860(NL12) |
12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00; C19; D14; D78 | 28.95 | 26.35 850(NL12) |
13 | Sư phạm Địa lí | 7140219 | C00; C20; D15; D78 | 28.5 | 27.0 850(NL12) |
14 | Sư phạm Am nhạc | 7140221 | N00; N01 | 21.0 | 24.0 |
15 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00; A02; D90 | 24.0 | 22.5 800(NL12) |
16 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00; B00; D90 | 27.8 | 25.0 900(NL12) |
17 | Giáo dục pháp luật | 7140248 | C00; C19; C20; D66 | 25.2 | 25.0 787(NL12) |
18 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | C00; C19; C20; D78 | 26.8 | 25.0 800(NL12) |
19 | Hộ thống thông tin | 7480104 | A00; A01; D01; D90 | 21.0 | 18.0 630(NL12) |
20 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00; C00; C20; D01 | 25.0 | 25.0 800(NL12) |
21 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00; C19; C20; D66 | 26.9 | 22.0 800(NL12) |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế mới nhất:
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế 2022 - 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế 2021 - 2022
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2020 - 2021