
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quang Trung 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quang Trung 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Tên viết tắt: QTU
Tên trường: Đại học Quang Trung
Tên tiếng Anh: Quang Trung University
Mã trường: DQT
Địa chỉ: 327 Đào Tấn, Quy Nhơn, Bình Định
Website: https://qtu.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/dhquangtrung
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quang Trung 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 |
4 | 7340301 | Kế toán | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 130 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 |
10 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 120 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 |
Học phí Đại học Quang Trung 2025 - 2026
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2025

Xem thêm bài viết về trường Đại học Quang Trung mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Quang Trung năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2024