Mã trường: DVD

Tên trường: Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Tên tiếng Anh: Thanh Hoa University of Culture, Sport and Tourism

Tên viết tắt: TUCST

Địa chỉ: Số 20 - Nguyễn Du - P. Điện Biên - TP. Thanh Hóa

Website: https://tucst.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục Mầm non 200 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT M01; M07; M10; M11
ĐGNL HN Q00
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT M00; A01; D01; C04
ĐGNL HN Q00
3 7140206 Giáo dục Thể chất 80 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT T00; T03; T05; T08
4 7140210 Sư phạm Tin học 50 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT A00; C01; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7140221 Sư phạm Âm nhạc 50 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT N00
ĐGNL HN Q00
6 7140222 Sư phạm Mỹ thuật 50 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT H00
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7210104 Đồ họa 20 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT H00
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7210205 Thanh nhạc 25 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT N00
ĐGNL HN Q00
9 7210404 Thiết kế thời trang 20 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT H00
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 250 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT D01; D14; D15; D66; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7229042 Quản lý văn hóa 50 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C04; C20; D66; X74; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7310205 Quản lý Nhà nước 65 Ưu TiênĐGNL HCM  
Học BạXét TN THPTĐT THPT C00; C04; C20; X74; D66; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7320106 Công nghệ truyền thông 20 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C01; C04; D66; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7320201 Thông tin - Thư viện 250 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C20; D15; D66; X74; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7340404 Quản trị nhân lực 100 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT A00; C00; C20; X74; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7380101 Luật 120 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C20; X74; D15; D66; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7760101 Công tác Xã hội 50 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C04; C20; X74; D66; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7810101 Du lịch 100 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C04; D01; D66; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 100 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C04; D01; D84; X25
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7810201 Quản trị khách sạn 100 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT C00; C04; D01; D84; X25
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7810301 Quản lý Thể dục thể thao 80 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT T00; T03; T05; T08; T06; T09
22 7810302 Huấn luyện thể thao 80 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
ĐT THPTHọc BạXét TN THPT T00; T03; T05; T08; T06; T09

Học phí trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2025 - 2026