Mã trường: HHT

Tên trường: Trường Đại Học Hà Tĩnh

Tên tiếng Anh: HaTinh University

Tên viết tắt: HTU

Địa chỉ: Phòng Đào tạo, Trường Đại học Hà Tĩnh, Nhà 15 tầng, Cơ sở Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

Website: https://htu.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hà Tĩnh 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140202 Giáo dục Tiểu học 40 ĐGNL HCM  
Thi Riêng A00
Học Bạ B03; C04; C14; D01
ĐT THPT B03; C04; C14; D01; X01
Kết Hợp D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 40 ĐGNL HCM  
Thi Riêng D01
ĐT THPT D01; D10; D14; D15; D66
Học BạKết Hợp D01; D14; D15; D66
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 160 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
Học Bạ C00; C04; C14; D01; D14; D15
Thi Riêng D01
Kết Hợp D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7310201 Chính trị học 30 ĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
Học Bạ A00; C00; C04; C14; D01
Thi Riêng C00
Kết Hợp D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7340101_01 Quản trị kinh doanh 40 ĐGNL HCM  
ĐT THPT B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Học Bạ B03; C01; C02; C04; C14; D01
Kết HợpThi Riêng D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7340101_02 Quản trị thương mại điện tử 30 ĐGNL HCM  
ĐT THPT B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Học Bạ B03; C01; C02; C04; C14; D01
Kết HợpThi Riêng D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7340101_03 Quản trị logistics 30 ĐGNL HCM  
ĐT THPT B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Kết HợpThi Riêng D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng 80 ĐGNL HCM  
ĐT THPT B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Học Bạ B03; C01; C02; C04; C14; D01
Kết HợpThi Riêng D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7340301 Kế toán 100 ĐGNL HCM  
ĐT THPT B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Học Bạ B03; C01; C02; C04; C14; D01
Kết HợpThi Riêng D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7380101 Luật 100 ĐGNL HCM  
ĐT THPT C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố
Học Bạ C01; C02; C04; C14; D01
Kết Hợp D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7440301 An toàn, sức khoẻ và môi trường 80 ĐGNL HCM  
Học Bạ A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07
ĐT THPT A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01
Thi Riêng B00
Kết Hợp D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7480201 Công nghệ thông tin 50 ĐGNL HCM  
Thi Riêng A00
Học Bạ A00; A01; A02; C01; C02
ĐT THPT A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
Kết Hợp A01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 20 ĐGNL HCM  
Thi Riêng A00
Học Bạ A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01
ĐT THPT A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21
Kết Hợp A01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7580201_02 Tin học xây dựng 20 ĐGNL HCM  
Thi Riêng A00
Học Bạ A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01
ĐT THPT A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21
Kết Hợp A01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7620110 Nông nghiệp công nghệ cao 20 ĐGNL HCM  
Học Bạ A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07
ĐT THPT A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01
Thi Riêng B00
Kết Hợp D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp 30 ĐGNL HCM  
Thi Riêng A00
Học Bạ A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01
ĐT THPT A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02
Kết Hợp D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7640101 Thú y 30 ĐGNL HCM  
Học Bạ A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07
ĐT THPT A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01
Thi Riêng B00
Kết Hợp D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành 50 ĐGNL HCM  
ĐT THPT B00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02
Học Bạ B03; C01; C02; C04; C14; D01
Thi Riêng C04
Kết Hợp D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí trường Đại học Hà Tĩnh 2025 - 2026

Dự kiến học phí trường Đại học Hà Tĩnh năm học 2025 - 2026 sẽ dao động từ 1.540.000 đến 1.800.000 đồng/tháng, tăng so với mức học phí năm học 2024 - 2025. Cụ thể, mức học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào khối ngành đào tạo.