Mã trường: KHA

Tên trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Tên tiếng anh: National Economics University

Tên viết tắt: NEU

Địa chỉ: 207 đường Giải Phóng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website: http://www.neu.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Các ngành mới mở và tuyển sinh 2025
1 7340408 Quan hệ lao động 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7380109 Luật thương mại quốc tế 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2. Các ngành đào tạo bằng tiếng Việt
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 90 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7310104 Kinh tế đầu tư 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7310105 Kinh tế phát triển 120 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7310106 Kinh tế quốc tế 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7310107 Thống kê kinh tế 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7310108 Toán kinh tế 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7320108 Quan hệ công chúng 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7340101 Quản trị kinh doanh 180 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7340115 Marketing 150 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7340116 Bất động sản 70 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7340120 Kinh doanh quốc tế 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7340121 Kinh doanh thương mại 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7340122 Thương mại điện tử 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng 280 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7340204 Bảo hiểm 80 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7340301 Kế toán 150 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7340302 Kiểm toán 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7340401 Khoa học quản lý 90 Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7340403 Quản lý công 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7340404 Quản trị nhân lực 90 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
26 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7340409 Quản lý dự án 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7380101 Luật 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7380107 Luật kinh tế 80 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7480101 Khoa học máy tính 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7480104 Hệ thống thông tin 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 7480201 Công nghệ thông tin 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 7480202 An toàn thông tin 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 7620114 Kinh doanh nông nghiệp 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 7620115 Kinh tế nông nghiệp 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
38 7810201 Quản trị khách sạn 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
39 7850101 Quàn lý tài nguyên và môi trường 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
40 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
41 7850103 Quản lý đất đai 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
42 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) 110 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
43 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD 90 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
44 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
45 EP03 Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
46 EP04 Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
47 EP05 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
48 EP06 Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
49 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD 70 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
50 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD 70 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
51 EP09 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
52 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
53 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
54 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
55 EP13 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế 80 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
56 EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) 100 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
57 EP15 Khoa học dữ liệu 80 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
58 EP16 Trí tuệ nhân tạo 80 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
59 EP17 Kỹ thuật phần mềm 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
60 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
61 EPMP Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế 70 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4. Các chương trình ứng dụng POHE
62 POHE1 Quản trị khách sạn 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
63 POHE2 Quản trị lữ hành 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
64 POHE3 Truyền thông Marketing 60 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
65 POHE4 Luật kinh doanh 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
66 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
67 POHE6 Quản lý thị trường 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
68 POHE7 Thẩm định giá 50 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5. Các chương trình tiên tiến (100% học bằng tiếng Anh)
69 TT1 Quản trị kinh doanh 165 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
70 TT2 Quản trị Kinh doanh quốc tế 330 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
71 TT1 Kế hoạch tài chính 165 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
72 TT2 Tài chính 330 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
73 TT1 Kế toán 165 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6. Các chương trình chất lượng cao (30-50% học bằng Tiếng Anh)
74 CLC2 Kinh tế Đầu tư 385 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
75 CLC1 Kinh tế phát triển 220 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
76 CLC3 Kinh tế quốc tế 1.900 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
77 CLC2 Quan hệ công chúng 385 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
78 CLC2 Quản trị Kinh doanh 385 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
79 CLC3 Digital Marketing 1.900 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
80 CLC3 Quản trị Kinh doanh quốc tế 1.900 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
81 CLC3 Thương mại điện tử 1.900 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
82 CLC1 Ngân hàng 220 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
83 CLC3 Tài chính doanh nghiệp 1.900 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
84 CLC1 Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF 220 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
85 CLC3 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA 1.900 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
86 CLC2 Quản trị nhân lực 385 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
87 CLC1 Công nghệ thông tin và chuyển đổi số 220 ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
88 CLC3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 1.900 ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07

Học phí chính thức Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025

Học phí đại học chính quy chương trình chuẩn: theo ngành/chương trình học năm 2025 khoảng từ 18 triệu đồng đến 25 triệu đồng/năm học. 

Học phí đại học chính quy các chương trình tiên tiến, chương trình chất lượng cao, chương trình định hướng ứng dụng (POHE) và chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: theo ngành/chương trình học năm 2025 khoảng từ 41 triệu đồng đến 65 triệu đồng/năm học.

 Lộ trình tăng học phí tối đa 10% cho từng năm và thực hiện theo Nghị định số 81/NĐ-CP ngày 27/08/2021 của Chính phủ.

Xem chi tiết

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025