STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các ngành mới mở và tuyển sinh 2025 | ||||||||
1 | 7340408 | Quan hệ lao động | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Các ngành đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 90 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 120 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | 7310108 | Toán kinh tế | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 180 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | 7340115 | Marketing | 150 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | 7340116 | Bất động sản | 70 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 280 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
20 | 7340204 | Bảo hiểm | 80 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
21 | 7340301 | Kế toán | 150 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
22 | 7340302 | Kiểm toán | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
23 | 7340401 | Khoa học quản lý | 90 | Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCM | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
24 | 7340403 | Quản lý công | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 90 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
27 | 7340409 | Quản lý dự án | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
28 | 7380101 | Luật | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
29 | 7380107 | Luật kinh tế | 80 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
31 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
33 | 7480202 | An toàn thông tin | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
35 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
36 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
39 | 7850101 | Quàn lý tài nguyên và môi trường | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
40 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
42 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | 110 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
43 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | 90 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
44 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
45 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
46 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
47 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
48 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
49 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | 70 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
50 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | 70 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
51 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
52 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
53 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
54 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
55 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | 80 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
56 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) | 100 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
57 | EP15 | Khoa học dữ liệu | 80 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
58 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | 80 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
59 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
60 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
61 | EPMP | Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | 70 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4. Các chương trình ứng dụng POHE | ||||||||
62 | POHE1 | Quản trị khách sạn | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
63 | POHE2 | Quản trị lữ hành | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
64 | POHE3 | Truyền thông Marketing | 60 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
65 | POHE4 | Luật kinh doanh | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
66 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
67 | POHE6 | Quản lý thị trường | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
68 | POHE7 | Thẩm định giá | 50 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5. Các chương trình tiên tiến (100% học bằng tiếng Anh) | ||||||||
69 | TT1 | Quản trị kinh doanh | 165 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
70 | TT2 | Quản trị Kinh doanh quốc tế | 330 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
71 | TT1 | Kế hoạch tài chính | 165 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
72 | TT2 | Tài chính | 330 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
73 | TT1 | Kế toán | 165 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6. Các chương trình chất lượng cao (30-50% học bằng Tiếng Anh) | ||||||||
74 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư | 385 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
75 | CLC1 | Kinh tế phát triển | 220 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
76 | CLC3 | Kinh tế quốc tế | 1.900 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
77 | CLC2 | Quan hệ công chúng | 385 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
78 | CLC2 | Quản trị Kinh doanh | 385 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
79 | CLC3 | Digital Marketing | 1.900 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
80 | CLC3 | Quản trị Kinh doanh quốc tế | 1.900 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
81 | CLC3 | Thương mại điện tử | 1.900 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
82 | CLC1 | Ngân hàng | 220 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
83 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp | 1.900 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
84 | CLC1 | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF | 220 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
85 | CLC3 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA | 1.900 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
86 | CLC2 | Quản trị nhân lực | 385 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
87 | CLC1 | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số | 220 | ĐGNL HCMKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
88 | CLC3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 1.900 | ĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
Học phí chính thức Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025
Học phí đại học chính quy chương trình chuẩn: theo ngành/chương trình học năm 2025 khoảng từ 18 triệu đồng đến 25 triệu đồng/năm học.
Học phí đại học chính quy các chương trình tiên tiến, chương trình chất lượng cao, chương trình định hướng ứng dụng (POHE) và chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: theo ngành/chương trình học năm 2025 khoảng từ 41 triệu đồng đến 65 triệu đồng/năm học.
Lộ trình tăng học phí tối đa 10% cho từng năm và thực hiện theo Nghị định số 81/NĐ-CP ngày 27/08/2021 của Chính phủ.
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Kinh tế Quốc dân mới nhất: