Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tây Bắc 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tây Bắc 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: TTB
Tên tiếng Anh: Tay Bac University
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Website: http://www.taybacuniversity.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Tây Bắc năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 260 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 260 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | ||||
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74 | ||||
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 40 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | T00; T02; T04; T03; T05; T09; T06; T11 | ||||
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | ||||
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 55 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 | ||||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | ||||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71 | ||||
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | ||||
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | ||||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
16 | 7340301 | Kế toán | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
18 | 7620105 | Chăn nuôi | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
19 | 7620109 | Nông học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
21 | 7620205 | Lâm sinh | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66 | ||||
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 | ||||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT Học Bạ ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 |