
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: VJU
Tên trường: Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
Tên viết tắt: VNU - VJU
Tên tiếng Anh: Vietnam Japan university, Vietnam National University, Hanoi
Địa chỉ:
+ Cơ sở Mỹ Đình: Trường Đại học Việt Nhật, đường Lưu Hữu Phước, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
+Cơ sở Hòa Lạc: Trường Đại học Việt Nhật, Khu đô thị Đại học Quốc gia, Hoà Lạc, Thạch Thất, Hà Nội
Website: https://vju.ac.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.vju
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310601 | Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI | 100 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310613 | Nhật Bản học – BJS | 120 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7480204 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | 150 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT | 100 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | 55 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7520216 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | 100 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7540118 QTD | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | 55 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | 50 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7620122 QTD | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | 20 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTKết HợpThi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN mới nhất:
Phương án tuyển sinh Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025
Học phí Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội năm 2025 - 2026
Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2024