Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
1568 lượt thi câu hỏi
1884 lượt thi
Thi ngay
1425 lượt thi
1486 lượt thi
1662 lượt thi
1549 lượt thi
2575 lượt thi
1532 lượt thi
1817 lượt thi
1683 lượt thi
1457 lượt thi
Câu 1:
Đọc số đo : 5m3
Đọc số đo : 2010cm3
Câu 2:
Đọc số đo 2005dm3
Câu 3:
Đọc số đo 10,125m3
Câu 4:
Đọc số đo 0,109cm3
Câu 5:
Đọc số đo 0,015dm3
Câu 6:
Đọc số đo 14 m3
Câu 7:
Đọc số đo 951000 dm3
Câu 8:
Viết số đo thể tích: một nghìn chín trăm năm mươi hai xăng – ti – mét khối
Câu 9:
Viết số đo thể tích: Hai nghìn không trăm mười lăm mét khối
Câu 10:
Viết số đo thể tích: Ba phần tám đề - xi – mét khối
Câu 11:
Viết số đo thể tích: Không phẩy chín trăm mười chín mét khối
Câu 12:
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
0,25m3 đọc là:
a) Không phẩy hai mươi lăm mét khối ...
b) Không phẩy hai trăm năm mươi mét khối ...
c) Hai mươi lăm phần trăm mét khối ...
d) Hai mươi lăm phần nghìn mét khối ....
Câu 13:
So sánh các số sau đây:
913,232413m3 và 913232413cm3
Câu 14:
123451000m3 và 12,345m3
Câu 15:
8372361100m3 và 8372361dm3
314 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com