Giải vở bài tập Toán lớp 1 Bài 101 (có đáp án): Luyện tập
37 người thi tuần này 4.6 1.1 K lượt thi 4 câu hỏi
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Lời giải chi tiết:
Ba mươi: 30 ; | Bảy mươi bảy: 77 ; |
Tám mươi mốt: 81 | Mười ba: 13 ; |
Bốn mươi tư: 44 ; | Mười: 10 |
Mười hai: 12 ; | Chín mươi sáu: 94 ; |
Chín mươi chín: 99 | Hai mươi: 20 ; |
Sáu mươi chín: 69 ; | Bốn mươi tám: 48 |
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 1 có đáp án
Đề thi cuối học kì 2 môn Toán lớp 1 có đáp án - Đề số 1
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 1: Đếm, đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100 có đáp án
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 5: Đo độ dài – thời gian có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán lớp 1 có đáp án (Mới nhất) - Đề số 1
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 4: Hình phẳng và hình khối có đáp án
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 2: Phép cộng, phép trừ (không nhớ) các số trong phạm vi 100 có đáp án
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 1 có đáp án - Đề số 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Câu 3:
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm
47 … 45 | 34 … 50 | 10 … 18 – 8 |
81 … 82 | 78 … 69 | 44 … 30 + 10 |
95 … 90 | 72 … 81 | 70 … 90 – 20 |
61 … 63 | 62 … 26 | 77 … 90 – 10 |
227 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%