Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 8 Writing có đáp án

5 người thi tuần này 2.0 735 lượt thi 15 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

91 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

8.1 K lượt thi 25 câu hỏi
79 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

6.2 K lượt thi 29 câu hỏi
62 người thi tuần này

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

15.1 K lượt thi 37 câu hỏi
33 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 5 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

862 lượt thi 15 câu hỏi
30 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án

2 K lượt thi 12 câu hỏi
24 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 4 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

867 lượt thi 15 câu hỏi
23 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Grammar and Vocabulary có đáp án

1.3 K lượt thi 15 câu hỏi
23 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

1.1 K lượt thi 23 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Rewrite sentences without changing the meaning

He is a good football player.

Xem đáp án

Câu 2:

My brother is a fast runner.

Xem đáp án

Câu 3:

I do judo every Tuesday and Thursday.

Xem đáp án

Câu 4:

I like watching sports more than playing sports.

Xem đáp án

Câu 5:

Helen's favorite sport is table tennis.

Xem đáp án

Câu 6:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

Students/ do/ lot of/ outdoor/ activity.

Xem đáp án

Câu 7:

I/ more/ interested/ go swimming/ my sister.

Xem đáp án

Câu 8:

In/ first half/ the match/ our team/ score/ goal.

Xem đáp án

Câu 9:

The first/ sport competition/ held/ Greece/ 776 B.C.

Xem đáp án

Câu 10:

Playing/ volleyball/ interesting.

Xem đáp án

Câu 11:

Rearrange the sentences to make meaningful sentences

racket/ We/ badminton/ need/ play/ to/ a.

Xem đáp án

Câu 12:

school/ won/ the/ at/ Who/ marathon?

Xem đáp án

Câu 13:

exercise/ I/ twice/ do/ a/ week.

Xem đáp án

Câu 14:

What/ sports/ you/ like/ do?

Xem đáp án

Câu 15:

play/ out/ and/ Go/ with/ friends/ your.

Xem đáp án

2.0

1 Đánh giá

0%

0%

0%

100%

0%