Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 12 Writing có đáp án

5 người thi tuần này 4.6 685 lượt thi 15 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

91 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

8.1 K lượt thi 25 câu hỏi
79 người thi tuần này

Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)

6.2 K lượt thi 29 câu hỏi
62 người thi tuần này

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

15.1 K lượt thi 37 câu hỏi
33 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 5 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

862 lượt thi 15 câu hỏi
30 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án

2 K lượt thi 12 câu hỏi
24 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 4 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

867 lượt thi 15 câu hỏi
23 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 Grammar and Vocabulary có đáp án

1.3 K lượt thi 15 câu hỏi
23 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

1.1 K lượt thi 23 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Rewrite sentences without changing the meaning

Going to the movies is interesting.

Xem đáp án

Câu 2:

That’s a good idea to cut the hedge.

Xem đáp án

Câu 3:

A teaching robot is 1.5 meters tall.

Xem đáp án

Câu 4:

Are home robots more expensive than doctor ones?

Xem đáp án

Câu 5:

She goes to school on foot every day.

Xem đáp án

Câu 6:

Rearrange the sentences to make meaningful sentences

weekend/ will/ come/ this/ We/ to/ able/ be/ town/ to.

Xem đáp án

Câu 7:

planets/ in/ are/ galaxy/ There/ many/ the.

Xem đáp án

Câu 8:

role/ life/ They/ robots/ in/ human/ think/ play/ minor/ a.

Xem đáp án

Câu 9:

if/ be/ me/ will/ wear/ this/ able/ to/ dress/ He/ recognize.

Xem đáp án

Câu 10:

this/ Could/ go/ evening/ I/ out/ dad?

Xem đáp án

Câu 11:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

Do/ you/ make/ bed/ after/ wake up?

Xem đáp án

Câu 12:

Who/ in/ family/ will/ do/ dishes/ after/ meal?

Xem đáp án

Câu 13:

Can/ teach/ robots/ sing/ song?

Xem đáp án

Câu 14:

There/ a lot/ do/ prepare/ for/ contest.

Xem đáp án

Câu 15:

It/ a/ good habit/ play/ sports/ every afternoon.

Xem đáp án

4.6

137 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%