Trường Đại học Y Dược - ĐH Huế chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2023 mới nhất
Trường Đại học Y Dược - ĐH Huế chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720101-02 | Y khoa | B00 | 24.5 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.05 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.7 | |
5 | 7720201 | Dưọc học | A00; B00 | 24.7 | |
6 | 7720201-02 | Dược học | A00; B00 | 22.7 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19.05 | |
8 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 19 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.8 | |
10 | 7720501-02 | Rãng - Hàm - Mặt | B00 | 23.8 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.7 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19.05 | |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08 | 16 |
B. Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Dược - ĐH Huế 2023
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển trường Đại học Y Dược, Đại học Huế năm 2023 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT tất cả các ngành như sau:
Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Dược - ĐH Huế 2023
C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2019 – 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Y khoa |
25 |
27,55 |
27,25 |
- Xét theo KQ thi TN THPT: 26,40 - Xét điểm thi TN THPT năm 2022 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: 24,40 |
Răng - Hàm - Mặt |
24,70 |
27,25 |
26,85 |
26,20 |
Y học dự phòng |
18,25 |
19,75 |
19,50 |
19,0 |
Y học cổ truyền |
21,75 |
24,8 |
24,90 |
21,0 |
Dược học |
22,75 |
25,6 |
24,90 |
25,10 |
Điều dưỡng |
19,25 |
22,5 |
21,90 |
19,0 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
21,25 |
24,4 |
24,50 |
19,30 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
20,25 |
23,45 |
23,50 |
19,0 |
Y tế công cộng |
16,50 |
17,15 |
16,00 |
16,0 |
Hộ sinh |
- |
19,15 |
19,50 |
19,0 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Y Dược - ĐH Huế mới nhất:
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Y Dược – Đại Học Huế 2024
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Y dược - Đại học Huế 2022 - 2023 chính xác nhất
Học phí Đại học Y dược - Đại học Huế 2023 - 2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược - Đại học Huế 2021
Phương án tuyển sinh trường Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất