Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Y Dược – Đại Học Huế 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DHY
Cụm trường: Huế
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: Số 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
Website: www.huemed-univ.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Y Dược - ĐH Huế năm 2024:
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Đại học |
7720101 |
Y khoa |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
400 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
2 |
Đại học |
7720101_02 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
Phương thức 2 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
40 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
3 |
Đại học |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
140 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
4 |
Đại học |
7720501_02 |
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
Phương thức 2 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
20 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
5 |
Đại học |
7720110 |
Y học dự phòng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
70 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
6 |
Đại học |
7720115 |
Y học cổ truyền |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
150 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
7 |
Đại học |
7720201 |
Dược học |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
190 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Vật lý, Hoá học |
Hóa học |
8 |
Đại học |
7720201_02 |
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
Phương thức 2 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
20 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Vật lý, Hoá học |
Hóa học |
9 |
Đại học |
7720301 |
Điều dưỡng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
270 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
10 |
Đại học |
7720302 |
Hộ sinh |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
50 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
11 |
Đại học |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
170 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
12 |
Đại học |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
100 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Vật lý, Hoá học |
Hóa học |
13 |
Đại học |
7720701 |
Y tế công cộng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
20 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
14 |
Đại học |
7720401 |
Dinh dưỡng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
50 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
Tổng cộng |
|
|
|
1690 |
|
|
|
|
Xem thêm bài viết về trường Đại học Y Dược - ĐH Huế mới nhất: