A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên 2024 theo Điểm thi THPT

 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220210 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15  
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
5 7380101 Luật A01; C00; D01; D15 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15  
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 15  
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 15  
9 7810101 Du lịch A01; C00; D01; D15 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên 2024 theo Điểm học bạ

 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D14; C00; D01; D66 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
5 7380101 Luật C20; C00; D01; D14 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15  
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 15