A. Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C01; D01 15  
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A09; C01; D01 15  
3 7340301 Kế toán A00; A09; C01; D01 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C01; D01 15  
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; C01; D01 15  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C01; D01 15  
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C01; D01 15  
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A09; C01; D01 15  
9 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A09; C01; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C01; D01 18  
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A09; C01; D01 18  
3 7340301 Kế toán A00; A09; C01; D01 18  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C01; D01 18  
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; C01; D01 18  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C01; D01 18  
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C01; D01 18  
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A09; C01; D01 18  
9 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A09; C01; D01 18  
Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh mới nhất: