
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Trường Đại học Nguyễn Trãi chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C04; D63 | 18 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C04; DD2 | 18 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 | 18 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 18 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; C03; C04; A07 | 18 | |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; C03; C04; C01 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C04; D63 | 18 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C04; DD2 | 18 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 | 18 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 18 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; C03; C04; A07 | 18 | |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; C03; C04; C01 | 18 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Nguyễn Trãi mới nhất: