A. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; D03; H01 15  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D03; C00 16  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; C00 15  
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; C00 15  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; C00 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 15.5  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D07 16  
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; D01; D03; B04; B08 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; D03; H01 6  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D03; C00 6  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; C00 6  
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; C00 6  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; C00 6  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 6  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D07 6  
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; D01; D03; B04; B08 6  

C. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
4 7340115 Marketing   600  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
6 7480201 Công nghệ thông tin   600  
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   600  
8 7810301 Quản lý thể dục thể thao   600