
Điểm chuẩn Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM năm 2024 mới nhất
Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D03; H01 | 15 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; C00 | 16 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 15.5 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
8 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01; D01; D03; B04; B08 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D03; H01 | 6 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
8 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01; D01; D03; B04; B08 | 6 |
C. Điểm chuẩn Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
4 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
8 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 600 |