STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C03; C04; D01; N05; X01; X02 | ||||
ĐT THPT | N05; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | ||||
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | ||||
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | ||||
5 | 7210408 | Nghệ thuật số | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | ||||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | ||||
V-SAT | C00; D01; D11; D14; D15 | ||||
10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
11 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
12 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
16 | 7340114 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
17 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
18 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
24 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
28 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
29 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | ||||
32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | ||||
33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
34 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
35 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
38 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
40 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
42 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
44 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
45 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
46 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
47 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
48 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | ||||
49 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | ||||
50 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | ||||
ĐT THPT | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | ||||
51 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
52 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
53 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
54 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
55 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
56 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07 | ||||
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | ||||
57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
60 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | C01; C03; C04; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
61 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | B03; C01; C02; D01 | ||||
Học BạĐT THPT | B03; C01; C02; D01; X01; X02 |
Học phí chính thức Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh 2025
Học phí trường Đại học Công nghệ HUTECH năm 2025
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, công bố học phí với hai mức 34 và 40 triệu đồng, cho khóa tuyển sinh 2025, trong đó 4 ngành tăng.
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-UET) ngày 3/6 thông báo tuyển 4.020 sinh viên cho 20 ngành và chương trình.
Trường chia học phí theo hai mức là 34 và 40 triệu đồng cho năm học 2025-2026. Đa số ngành giữ nguyên so với năm ngoái. Hai ngành tăng 2 triệu đồng, lên mức 34 triệu, là Trí tuệ nhân tạo, Thiết kế công nghiệp và đồ họa. Hai ngành tăng 8 triệu đồng, lên mức 40 triệu, là Công nghệ nông nghiệp và Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.
Học phí các ngành của trường Đại học Công nghệ cụ thể như sau:
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM năm 2025 mới nhất
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm chuẩn | ||||
Điểm thi THPT | Điểm học bạ tổ hợp 03 môn | Điểm học bạ năm lớp 12 | Điểm thi ĐGNL | Điểm thi VSAT | |||
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 15 | 18 | 18 | 600 | 225 |
2 | Digital Marketing | 7340114 | |||||
3 | Marketing | 7340115 | |||||
4 | Kinh tế số | 7310109 | |||||
5 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | |||||
6 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | |||||
7 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | |||||
8 | Thương mại điện tử | 7340122 | |||||
9 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | |||||
10 | Bất động sản | 7340116 | |||||
11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | |||||
12 | Tâm lý học | 7310401 | |||||
13 | Quan hệ công chúng | 7320108 | |||||
14 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | |||||
15 | Quản trị nhân lực | 7340404 | |||||
16 | Quản trị khách sạn | 7810201 | |||||
17 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | |||||
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | |||||
19 | Quản trị sự kiện | 7340412 | |||||
20 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | |||||
21 | Luật kinh tế | 7380107 | |||||
22 | Luật thương mại quốc tế | 7380109 | |||||
23 | Luật | 7380101 | |||||
24 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | |||||
25 | Kế toán | 7340301 | |||||
26 | Công nghệ tài chính | 7340205 | |||||
27 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | |||||
28 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | |||||
29 | Công nghệ sinh học | 7420201 | |||||
30 | Công nghệ thẩm mỹ | 7420207 | |||||
31 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | |||||
32 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | |||||
33 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 | |||||
34 | Thiết kế thời trang | 7210404 | |||||
35 | Thiết kế nội thất | 7580108 | |||||
36 | Digital Art (Nghệ thuật số) | 7210408 | |||||
37 | Kiến trúc | 7580101 | |||||
38 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | |||||
39 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | |||||
40 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | |||||
41 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | |||||
42 | Thanh nhạc | 7210205 | |||||
43 | Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||
44 | An toàn thông tin | 7480202 | |||||
45 | Khoa học máy tính | 7480101 | |||||
46 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | |||||
47 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | |||||
48 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | |||||
49 | Công nghệ ô tô điện | 7520141 | |||||
50 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | |||||
51 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | |||||
52 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | |||||
53 | Kỹ thuật điện | 7520201 | |||||
54 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | |||||
55 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | |||||
56 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | |||||
57 | Quản lý xây dựng | 7580302 | |||||
58 | Thú y | 7640101 | |||||
59 | Dược học | 7720201 | 19 | 21 | 21 | 700 | 275 |
60 | Điều dưỡng | 7720301 | 17 | 19 | 19 | 650 | 250 |
61 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 17 | 19 | 19 | 650 | 250 |