Mã trường: DKC

Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM

Tên viết tắt: HUTECH

Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.

Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.

Website: www.hutech.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210205 Thanh nhạc 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C03; C04; D01
Học Bạ C03; C04; D01; N05; X01; X02
ĐT THPT N05; C03; C04; D01; X01; X02
2 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học Bạ C01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPT C01; C03; C04; D01; X02; H01
3 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học Bạ C01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPT H01; C01; C03; C04; D01; X02
4 7210404 Thiết kế thời trang 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học Bạ C01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPT H01; C01; C03; C04; D01; X02
5 7210408 Nghệ thuật số 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học Bạ C01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPT C01; C03; C04; D01; X02; H01
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCM  
Học BạĐT THPT C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SAT C00; D01; D11; D14; D15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCM  
Học BạĐT THPT C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SAT C00; D01; D11; D14; D15
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 0 ĐGNL HCM  
Học BạĐT THPT C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SAT C00; D01; D11; D14; D15
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0 ĐGNL HCM  
Học BạĐT THPT C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SAT C00; D01; D11; D14; D15
10 7310106 Kinh tế quốc tế 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
11 7310109 Kinh tế số 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
12 7310401 Tâm lý học 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
14 7320108 Quan hệ công chúng 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
15 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
16 7340114 Digital Marketing 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
17 7340115 Marketing 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
18 7340116 Bất động sản 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
19 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
20 7340121 Kinh doanh thương mại 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
21 7340122 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
23 7340205 Công nghệ tài chính 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
24 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
25 7340404 Quản trị nhân lực 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
26 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
27 7340412 Quản trị sự kiện 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
28 7380101 Luật 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
29 7380107 Luật kinh tế 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
30 7380109 Luật thương mại quốc tế 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
31 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐGNL HCM  
V-SAT B03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ B03; C01; C02; D01; X01; X02
32 7420207 Công nghệ thẩm mỹ 0 ĐGNL HCM  
V-SAT B03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ B03; C01; C02; D01; X01; X02
33 7460108 Khoa học dữ liệu 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
34 7480101 Khoa học máy tính 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
35 7480106 Kỹ thuật máy tính 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
36 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
37 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
38 7480202 An toàn thông tin 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
39 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
40 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
41 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
42 7520103 Kỹ thuật cơ khí 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
43 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
44 7520141 Công nghệ ô tô điện 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
45 7520201 Kỹ thuật điện 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
46 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ C01; C03; C04; D01; X01; X02
47 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
48 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐGNL HCM  
V-SAT B03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ B03; C01; C02; D01; X01; X02
49 7580101 Kiến trúc 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học Bạ C01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPT C01; C03; C04; D01; X02; H01
50 7580108 Thiết kế nội thất 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học Bạ C01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPT H01; C01; C03; C04; D01; X02
51 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
52 7580302 Quản lý xây dựng 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
53 7640101 Thú y 0 ĐGNL HCM  
V-SAT A00; B00; B03; C02; D07
Học BạĐT THPT A00; B00; B03; C02; D07; X09
54 7720201 Dược học 0 ĐGNL HCM  
V-SAT A00; B00; B03; C02; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B03; C02; D07; X09
55 7720301 Điều dưỡng 0 ĐGNL HCM  
V-SAT A00; B00; B03; C02; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B03; C02; D07; X09
56 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 0 ĐGNL HCM  
V-SAT A00; B00; B03; C02; D07
Học BạĐT THPT A00; B00; B03; C02; D07; X09
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
58 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
59 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
60 7810301 Quản lý thể dục thể thao 0 ĐGNL HCM  
V-SAT C01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPT C01; C03; C04; D01; X01; X02
61 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 ĐGNL HCM  
V-SAT B03; C01; C02; D01
Học BạĐT THPT B03; C01; C02; D01; X01; X02

Học phí chính thức Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh 2025

Học phí trường Đại học Công nghệ HUTECH năm 2025

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, công bố học phí với hai mức 34 và 40 triệu đồng, cho khóa tuyển sinh 2025, trong đó 4 ngành tăng.

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-UET) ngày 3/6 thông báo tuyển 4.020 sinh viên cho 20 ngành và chương trình.

Trường chia học phí theo hai mức là 34 và 40 triệu đồng cho năm học 2025-2026. Đa số ngành giữ nguyên so với năm ngoái. Hai ngành tăng 2 triệu đồng, lên mức 34 triệu, là Trí tuệ nhân tạo, Thiết kế công nghiệp và đồ họa. Hai ngành tăng 8 triệu đồng, lên mức 40 triệu, là Công nghệ nông nghiệp và Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.

Học phí các ngành của trường Đại học Công nghệ cụ thể như sau:

Media VietJack

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM năm 2025 mới nhất

TT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn
Điểm thi THPT Điểm học bạ tổ hợp 03 môn Điểm học bạ năm lớp 12 Điểm thi ĐGNL Điểm thi VSAT
1 Quản trị kinh doanh 7340101 15 18 18 600 225
2 Digital Marketing 7340114
3 Marketing 7340115
4 Kinh tế số 7310109
5 Kinh doanh thương mại 7340121
6 Kinh doanh quốc tế 7340120
7 Kinh tế quốc tế 7310106
8 Thương mại điện tử 7340122
9 Khoa học dữ liệu 7460108
10 Bất động sản 7340116
11 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605
12 Tâm lý học 7310401
13 Quan hệ công chúng 7320108
14 Truyền thông đa phương tiện 7320104
15 Quản trị nhân lực 7340404
16 Quản trị khách sạn 7810201
17 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103
19 Quản trị sự kiện 7340412
20 Quản lý thể dục thể thao 7810301
21 Luật kinh tế 7380107
22 Luật thương mại quốc tế 7380109
23 Luật 7380101
24 Tài chính - Ngân hàng 7340201
25 Kế toán 7340301
26 Công nghệ tài chính 7340205
27 Hệ thống thông tin quản lý 7340405
28 Công nghệ thực phẩm 7540101
29 Công nghệ sinh học 7420201
30 Công nghệ thẩm mỹ 7420207
31 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101
32 Thiết kế đồ họa 7210403
33 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 7210302
34 Thiết kế thời trang 7210404
35 Thiết kế nội thất 7580108
36 Digital Art (Nghệ thuật số) 7210408
37 Kiến trúc 7580101
38 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210
39 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204
40 Ngôn ngữ Anh 7220201
41 Ngôn ngữ Nhật 7220209
42 Thanh nhạc 7210205
43 Công nghệ thông tin 7480201
44 An toàn thông tin 7480202
45 Khoa học máy tính 7480101
46 Trí tuệ nhân tạo 7480107
47 Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209
48 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205
49 Công nghệ ô tô điện 7520141
50 Kỹ thuật máy tính 7480106
51 Kỹ thuật cơ khí 7520103
52 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114
53 Kỹ thuật điện 7520201
54 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207
55 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216
56 Kỹ thuật xây dựng 7580201
57 Quản lý xây dựng 7580302
58 Thú y 7640101
59 Dược học 7720201 19 21 21 700 275
60 Điều dưỡng 7720301 17 19 19 650 250
61 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 17 19 19 650 250

Xem thêm