Mã trường: DKC

Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM; 

ĐT: (08) 35.120792– (08) 22.010.077

Website: www.hutech.edu.vn

Danh mục các ngành, chuyên ngành xét tuyển và các tổ hợp xét tuyển tương ứng cho từng ngành đào tạo tại HUTECH năm 2025 cụ thể như sau:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210205 Thanh nhạc 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C04; C03; (Toán, Văn, Tin); X01; M00
2 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
3 7210403 Thiết kế đồ họa 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
4 7210404 Thiết kế thời trang 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
5 7210408 Digital Art (Nghệ thuật số) 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44
10 7310106 Kinh tế quốc tế 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
11 7310109 Kinh tế số 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
12 7310401 Tâm lý học 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
14 7320108 Quan hệ công chúng 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

Học Bạ

ĐT THPT

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
15 7340101 Quản trị kinh doanh 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
16 7340114 Digital Marketing (Marketing số) 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
17 7340115 Marketing 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
18 7340116 Bất động sản 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
19 7340120 Kinh doanh quốc tế 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
20 7340121 Kinh doanh thương mại 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
21 7340122 Thương mại điện tử 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
23 7340205 Công nghệ tài chính 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
24 7340301 Kế toán 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
25 7340404 Quản trị nhân lực 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
26 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
27 7340412 Quản trị sự kiện 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
28 7380101 Luật 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
29 7380107 Luật kinh tế 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
30 7380109 Luật thương mại quốc tế 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
31 7420201 Công nghệ sinh học 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
32 7420207 Công nghệ thẩm mỹ 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
33 7460108 Khoa học dữ liệu 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
34 7480101 Khoa học máy tính 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
35 7480106 Kỹ thuật máy tính 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
36 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
37 7480201 Công nghệ thông tin 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
38 7480202 An toàn thông tin 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
39 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
40 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
41 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
42 7520103 Kỹ thuật cơ khí 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
43 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
44 7520141 Công nghệ ô tô điện 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
45 7520201 Kỹ thuật điện 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
46 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
47 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
48 7540101 Công nghệ thực phẩm 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
49 7580101 Kiến trúc 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
50 7580108 Thiết kế nội thất 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; V01; (Toán, Văn, Tin)
51 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
52 7580302 Quản lý xây dựng 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C01; C03; C04; (Toán, Văn, Tin); X01
53 7640101 Thú y 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D07; B00; A00; B03; C02; X09
54 7720201 Dược học 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D07; B00; A00; B03; C02; X09
55 7720301 Điều dưỡng 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D07; B00; A00; B03; C02; X09
56 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D07; B00; A00; B03; C02; X09
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
58 7810201 Quản trị khách sạn 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
59 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
60 7810301 Quản lý thể dục thể thao 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01
61 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0

ĐGNL HCM

V-SAT

 

ĐT THPT

Học Bạ

D01; C02; B03; C01; (Toán, Văn, Tin); X01

Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh mới nhất