Mã trường: DNC

Địa chỉ: Số 168, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài, phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Số Điện thoại: 0292 3798 168 – 0292 3798 222 – 0292 3798 333

Hotline/Zalo: 0939 257 838

Ngành, mã ngành xét tuyển Đại học Nam Cần Thơ năm 2025

Mỗi tổ hợp môn được lựa chọn nhằm đảm bảo đầu vào chất lượng và định hướng nghề nghiệp phù hợp. Việc đa dạng tổ hợp môn giúp thí sinh có thể lựa chọn theo thế mạnh, tăng khả năng trúng tuyển và tối ưu hóa chiến lược xét tuyển.

STT

Mã ngành
Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

1

7720101

Y khoa (Bác sĩ đa khoa)

B00: Toán - Hóa - Sinh

A00: Toán - Lý - Hóa

A02: Toán - Lý - Sinh

B03: Toán - Sinh - Văn

D07: Toán - Hóa - Anh

D08: Toán - Sinh - Anh

2

7720501

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

3

7720110

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

4

7720201

Dược học

5

7720301

Điều dưỡng

B00: Toán - Hóa - Sinh

A00: Toán - Hóa - Lý

A11: Toán - Hóa - GDKTPL

B03: Toán - Sinh - Văn

D01: Văn- Toán- Anh

D07: Toán - Hóa - Anh

D08: Toán - Sinh - Anh

X10: Toán - Hóa - Tin

6

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

7

7720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

8

7720802

Quản lý bệnh viện

B00: Toán - Hóa - Sinh

B03: Toán - Sinh - Văn

C01: Văn - Toán - Lý

C02: Văn - Toán - Hóa

D01: Văn- Toán- Anh

X10: Toán - Hóa - Tin

A11: Toán - Hóa - GDKTPL

X06: Toán - Lý - Tin

9

7520212

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

A02: Toán - Lý - Sinh

B00: Toán - Hóa - Sinh

D01: Văn- Toán- Anh

X06: Toán - Lý - Tin

X08: Toán - Lý - CN

10

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

A02: Toán - Lý - Sinh

A10: Toán - Lý - GDKTPL

D01: Văn- Toán- Anh

D07: Toán - Hóa - Anh

X02: Toán - Văn - Tin

X06: Toán - Lý - Tin

X08: Toán - Lý - CN

11

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

12

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

13

7480201

Công nghệ thông tin

A00:Toán-Lý- Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

A02: Toán - Lý - Sinh

C01: Văn - Toán - Lý

D01: Văn- Toán- Anh

D84: Toán - Anh - GDKTPL

X06: Toán - Lý - Tin

X07: Toán - Lý - CN

X26: Toán - Tin - Anh

14

7480103

Kỹ thuật phần mềm

15

7480101

Khoa học máy tính

16

7480101

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

17

7480102

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

18

7480107

Trí tuệ nhân tạo

19

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

A02: Toán - Lý - Sinh

C01: Văn - Toán - Lý

D01: Văn- Toán- Anh

X06: Toán - Lý - Tin học

X01: Toán - Văn - GDKTPL

X26: Toán - Tin - Anh

20

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00: Toán - Lý - Hóa

A02: Toán - Lý - Sinh

B00: Toán - Hóa - Sinh

B08: Toán - Sinh - Anh

D01: Văn- Toán- Anh

D07: Toán - Hóa - Anh

X01: Toán - Văn - GDKTPL

X14: Toán - Sinh - Tin

21

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

22

7340101

Quản trị kinh doanh

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

C03: Văn- Toán- Sử

C04: Văn - Toán - Địa

D01: Văn - Toán - Anh

D10: Toán - Địa - Anh

X17: Toán - Sử - GDKTPL

X56: Toán - Tin - CN

Y07: Văn - GDKTPL - Tin

23

7340201

Tài chính - ngân hàng

24

7340301

Kế toán

25

7340115

Marketing

26

7340120

Kinh doanh quốc tế

27

7310109

Kinh tế số

28

7340122

Thương mại điện tử

29

7340116

Bất động sản

A00: Toán - Lý - Hóa

B00: Toán - Hóa - Sinh

C03:Văn -Toán -Sử

C04: Văn - Toán - Địa

C05: Văn - Lý - Hóa

C08: Văn - Hóa - Sinh

D01: Văn- Toán- Anh

D84: Toán - Anh - GDKTPL

X26: Toán - Tin - Anh

30

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

C03:Văn -Toán -Sử

D01: Văn - Toán - Anh

D07: Toán - Hóa - Anh

X17: Toán - Sử - GDKTPL

X26: Toán - Tin - Anh

X56: Toán - Tin - CN

31

7510601

Quản lý công nghiệp

32

7320108

Quan hệ công chúng (PR)

C00: Văn - Sử - Địa

C03: Văn- Toán- Sử

D01: Văn - Toán - Anh

D14: Văn - Sử - Anh

D15: Văn - Địa - Anh

D66: Văn - GDKTPL - Anh

X71: Văn - Sử - Tin

X17: Toán - Sử - GDKTPL

Y07: Văn - GDKTPL - Tin

33

7320104

Truyền thông đa phương tiện

34

7380101

Luật

35

7380107

Luật Kinh tế

36

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01: Toán - Lý - Anh

D01: Văn - Toán - Anh

D14: Văn - Sử - Anh

D15: Văn - Địa - Anh

X78: Văn - GDKTPL - Anh

X25: Toán - GDKTPT- Anh

X26: Toán - Tin - Anh

37

7810201

Quản trị khách sạn

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

C00: Văn - Sử - Địa

C03: Văn - Toán -Sử

D01: Văn - Toán - Anh

D14: Văn - Sử - Anh

D15: Văn - Địa - Anh

X25: Toán - GDKTPT- Anh

Y07: Văn - GDKTPL - Tin

38

7810202

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

39

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

40

7580101

Kiến trúc

A00: Toán - Lý - Hóa

C01: Văn - Toán - Lý

D01: Văn - Toán - Anh

V00: Toán - Vật lí - Vẽ

V01: Toán - Văn - Vẽ

X06: Toán - Lý - Tin học

X56: Toán - Tin - CN

41

7580201

Kỹ thuật xây dựng

A00: Toán - Lý - Hóa

A01: Toán - Lý - Anh

A02: Toán - Lý - Sinh

A03: Toán - Lý -Sử

C03: Văn - Toán -Sử

D01: Văn- Toán- Anh

D07: Anh - Toán - Hóa

X05: Toán - Lý- GDKTPL

X06: Toán - Lý - Tin học

42

7580302

Quản lý xây dựng

43

7850205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

44

7580101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00: Toán - Lý - Hóa

A02: Toán - Lý - Sinh

B00: Toán - Hóa - Sinh

C03: Văn - Toán - Sử

C04: Toán - Văn -Địa

C08: Văn - Hóa - Sinh

D01: Văn- Toán- Anh

D66: Văn - GDKTPL - Anh

X05: Toán-Lý- GDKTPL

45

7850103

Quản lý đất đai