Mã trường: DNC

Tên trường: Trường Đại học Nam Cần Thơ

Tên tiếng Anh: Nam Can Tho University

Tên viết tắt: NCTU

Địa chỉ: Số 168, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài, phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Website: https://nctu.edu.vn/

Ngành, mã ngành xét tuyển Đại học Nam Cần Thơ năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
2 7310109 Kinh tế số 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
4 7320108 Quan hệ công chúng (PR) 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
5 7340101 Quản trị kinh doanh 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
6 7340115 Marketing 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7 7340116 Bất động sản 0 Thi RiêngƯu TiênV-SATĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
8 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
9 7340122 Thương mại điện tử 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
10 7340201 Tài chính - ngân hàng 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
11 7340301 Kế toán 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
12 7380101 Luật 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
13 7380107 Luật Kinh tế 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
14 7480101 Khoa học máy tính 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
15 7480101 Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
16 7480102 Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
18 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
19 7480201 Công nghệ thông tin 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
24 7510601 Quản lý công nghiệp 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
25 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
26 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
27 7520212 Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
28 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
29 7580101 Kiến trúc 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
30 7580101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
31 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
32 7580302 Quản lý xây dựng 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
33 7720101 Y khoa 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A02; B03; D07; D08
34 7720110 Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A02; B03; D07; D08
35 7720201 Dược học 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A02; B03; D07; D08
36 7720301 Điều dưỡng 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
37 7720501 Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A02; B03; D07; D08
38 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
39 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
40 7720802 Quản lý bệnh viện 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
42 7810201 Quản trị khách sạn 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
43 7810202 QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
44 7850103 Quản lý đất đai 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
45 7850205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0 Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Học phí chính thức Đại học nam Cần Thơ 2025 - 2026

Nhóm ngành 1 - Từ 10 triệu đến 11 triệu/1 học kỳ

  1. Kinh tế số

  2. Kế toán

  3. Tài chính - Ngân hàng

  4. Thương mại điện tử

  5. Truyền thông đa phương tiện

  6. Quan hệ công chúng

  7. Kinh doanh quốc tế

  8. Marketing

  9. Quản trị kinh doanh

  10. Luật kinh tế

  11. Luật

  12. Ngôn ngữ Anh

  13. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

  14. Quản trị khách sạn

  15. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

  16. Quản lý tài nguyên và môi trường

  17. Kỹ thuật xây dựng

  18. Quản lý đất đai

  19. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

  20. Quản lý xây dựng

  21. Quản lý công nghiệp

  22. Công nghệ thông tin

  23. Khoa học máy tính

  24. Kỹ thuật phần mềm

Nhóm ngành 2 - Từ 12 triệu đến 13 triệu/1 học kỳ

  1. Bất động sản

  2. Kiến trúc

  3. Công nghệ kỹ thuật hóa học

  4. Công nghệ thực phẩm

  5. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Nhóm ngành 3 - Từ 14 triệu đến 15 triệu/1 học kỳ

  • Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

  • Kỹ thuật cơ khí động lực

  • Công nghệ kỹ thuật ô tô

  • Kỹ thuật xét nghiệm y học

  • Quản lý bệnh viện

Xem chi tiết

Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2025 mới nhất