
Mã ngành, mã xét tuyển Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTQ
Tên trường: Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên
Tên tiếng Anh: International School
Tên viết tắt: ISTNU
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh – TP. Thái Nguyên
Website: https://is.tnu.edu.vn
Mã ngành, mã xét tuyển Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310601 | Quốc tế học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D15 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh và tài chính | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; B02; B08; C02; D01; D04; D07; D10 | ||||
V-SAT | B00; B02; B08; D01; D10; D04; D07; C02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |