Mã trường: DTN

Cụm trường: Thái nguyên

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Agriculture and Forestry

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: Xã Thịnh Đán, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

Website: http://www.tnu.edu.vn/

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nông lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2025:

TT

Mã xét tuyển

Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển

Mã ngành, nhóm ngành

Tên ngành, nhóm ngành

Chỉ tiêu

1

 

Khoa học cây trồng

7620110

Khoa học cây trồng

60

2

 

Chăn nuôi

7620105

Chăn nuôi

100

3

 

Lâm sinh

7620205

Lâm sinh

60

4

 

Thú y

7640101

Thú y

200

5

 

Quản lý đất đai

7850103

Quản lý đất đai

80

6

 

Khoa học môi trường

7440301

Khoa học môi trường

60

7

 

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

100

8

 

Công nghệ sinh học

7420201

Công nghệ sinh học

60

9

 

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

60

10

 

Kinh tế nông nghiệp

7620115

Kinh tế nông nghiệp

70

11

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

Công nghệ thực phẩm

80

12

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

60

13

 

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

60

14

 

Nông nghiệp công nghệ cao

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

80

15

 

Tài chính –Kế toán

7340301

Tài chính – Kế toán

70

16

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

Kinh doanh quốc tế

60

17

 

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

60

18

 

Quản lý thông tin

7320205

Quản lý thông tin

60

19

 

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

7549002

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

60

20

 

Công nghệ thực phẩm

7540101_CTTT

Công nghệ thực phẩm

50

21

 

Kinh tế nông nghiệp

7620115_CTTT

Kinh tế nông nghiệp

50

22

 

Khoa học và Quản lý môi trường

7440301_CTTT

Khoa học và Quản lý môi trường

50

23

 

Quản lý du lịch quốc tế

7810204_CTTT

Quản lý du lịch quốc tế

50

24

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

Ngôn ngữ Anh

100

25

 

Quản lý kinh tế

7310110

Quản lý kinh tế

60