
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Gia Định 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Gia Định 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: GDU
Tên trường: Trường Đại Học Gia Định
Tên tiếng Anh: Gia Dinh University
Tên viết tắt: GDU
Địa chỉ: 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q. Phú Nhuận, Tp HCM
Website: https://giadinh.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Gia Định 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
3 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
4 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
6 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
9 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
14 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
15 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
16 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
17 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
18 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; K01 (Toán, Anh, Tin) | ||||
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
23 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
24 | 7720501 | Răng hàm mặt | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
25 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
27 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 |
Học phí trường Đại học Gia Định năm 2025 - 2026

Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2025 mới nhất



Xem thêm bài viết về trường Đại học Gia Định mới nhất:
Phương án tuyển sinh Đại học Gia Định năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2025
Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2024