Mã trường: KCC

Số 256 Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

Điện thoại: 02923898167;

Website: ctuetedu.vn;

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 80

ĐT THPT

Học Bạ

D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78
ĐGNL HCM NL1
2 7340101 Quản trị kinh doanh 100

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCM NL1
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng 80

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCM NL1
4 7340301 Kế toán 80

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCM NL1
5 7380101 Luật 80

ĐT THPT

Học Bạ

C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL HCM NL1
6 7420201 Công nghệ sinh học 60

ĐT THPT

Học Bạ

B00; B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
ĐGNL HCM NL1
7 7460108 Khoa học dữ liệu 70

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCM NL1
8 7480101 Khoa học máy tính 80

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCM NL1
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm 80

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCM NL1
10 7480104 Hệ thống thông tin 70

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCM NL1
11 7480201 Công nghệ thông tin 100

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25
ĐGNL HCM NL1
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 70

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06
ĐGNL HCM NL1
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 70

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
ĐGNL HCM NL1
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 110

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
ĐGNL HCM NL1
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 90

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C02; A03; A04; C01; X05; X06
ĐGNL HCM NL1
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 50

ĐT THPT

Học Bạ

A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
ĐGNL HCM NL1
17 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng 50

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
ĐGNL HCM NL1
18 7510601 Quản lý công nghiệp 70

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCM NL1
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 100

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
ĐGNL HCM NL1
20 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 60

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
ĐGNL HCM NL1
21 7540101 Công nghệ thực phẩm 100

ĐT THPT

Học Bạ

A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
ĐGNL HCM NL1
22 7580302 Quản lý xây dựng 70

ĐT THPT

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06
ĐGNL HCM NL1
Xem thêm bài viết về trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ mới nhất: