Mã trường: MIT

Tên trường: Đại học Công nghệ Miền Đông

Tên viết tắt: MITUni

Tên tiếng Anh: MIT University Vietnam

Địa chỉ: Khu phố Trần Hưng Đạo, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Website: www.mit.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/mituniversity

Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công nghệ Miền Đông 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế đồ họa 60 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C01; D01
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 110 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 110 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
4 7310608 Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) 30 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện 50 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
6 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) 100 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
7 7340114 Digital marketing 80 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
8 7340120 Kinh doanh quốc tế 40 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
9 7340122 Thương mại điện tử 50 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 40 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
11 7340205 Công nghệ tài chính 40 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
12 7340301 Kế toán 60 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
13 7380107 Luật kinh tế 80 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01
14 7480201 Công nghệ thông tin 120 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 120 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C01; M01; M02; D01; K01
16 7510601 Quản lý công nghiệp 40 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01; M01; M02
17 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 100 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
18 7640101 Thú y 60 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; B00; C08; D07
19 7720201 Dược học 70 ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08

 

Học phí chính thức Đại học Công nghệ miền Đông 2025 - 2026

 

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2025 mới nhất

 

Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghệ Miền Đông mới nhất:

Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 mới nhất

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2023 mới nhất

Học phí chính thức Đại học Công nghệ miền Đông 2025 - 2026