Mã trườngTDM

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: Số 6 đường Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tình Bình Dương

Website: http://tdmu.edu.vn 

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thủ Dầu Một năm 2025: 

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140101 Giáo dục học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
2 7140201 Giáo dục Mầm non 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
5 7210403 Thiết kế đồ họa 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
6 7210405 Âm nhạc 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

N01; N02; N03; N04; N05; N06; N07
7 7220201 Ngôn ngữ Anh 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81
10 7310205 Quản lý nhà nước 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
11 7310206 Quan hệ quốc tế 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
12 7310401 Tâm lý học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
14 7340101 Quản trị kinh doanh 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
15 7340115 Marketing 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
16 7340122 Thương mại điện tử 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
18 7340301 Kế toán 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
19 7340302 Kiểm toán 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
20 7380101 Luật 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74
21 7420201 Công nghệ sinh học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16
22 7440112 Hóa học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
23 7460101 Toán học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
24 7480103 KỸ thuật phần mềm 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
25 7480201 Công nghệ thông tin 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
27 7510601 Quản lý công nghiệp 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
29 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
30 7520201 Kỹ thuật điện 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
32 7520320 Kỹ thuật môi trường 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
33 7540101 Công nghệ thực phẩm 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
34 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
35 7580101 Kiến trúc 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
36 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
37 7760101 Công tác xã hội 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
38 7810101 Du lịch 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
39 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
40 7850103 Quản lý đất đai 0

Ưu Tiên

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

ĐGNL SPHN

Học Bạ

A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
Xem thêm bài viết về trường Đại học Thủ Dầu Một mới nhất: