Trường Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn Đại học Công đoàn năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo các phương thức
Mức điểm trúng tuyển của trường Đại học Công Đoàn nhìn chung dao động khá rộng giữa các ngành và phương thức xét tuyển.
Ở phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, điểm chuẩn dao động từ 18,20 đến 25,25, trong đó ngành Luật có điểm cao nhất (25,25 điểm), tiếp đến là Ngôn ngữ Anh (24,97) và Kinh tế (24,40) – cho thấy sức hút mạnh của các ngành kinh tế - xã hội, ngôn ngữ và pháp lý. Các ngành như Kế toán, Quản trị nhân lực, Tài chính - Ngân hàng có điểm thấp hơn (18–19 điểm), phản ánh mức cạnh tranh vừa phải.
Ở phương thức học bạ (xét kết quả học tập THPT), điểm chuẩn cao hơn đáng kể, dao động từ 23,14 đến 27,47 điểm, trong đó ngành Ngôn ngữ Anh tiếp tục dẫn đầu với 27,47 điểm, thể hiện sự chênh lệch rõ rệt giữa hai hình thức xét tuyển.
Nhìn chung, Đại học Công đoàn năm 2025 có điểm chuẩn tăng nhẹ so với các năm trước, cho thấy nhu cầu học tập tại trường vẫn ổn định, đặc biệt ở nhóm ngành xã hội, ngôn ngữ và luật. Phương thức xét học bạ vẫn là con đường “an toàn” nhưng cạnh tranh hơn, do điểm chuẩn cao và yêu cầu học lực toàn diện hơn.

2. Độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển
Trường Đại học Công Đoàn không có thông báo về độ lệch điểm giữa các tổ hợp xét tuyển
Bảng quy đổi điểm tương đương giữa các phương thức
Ghi chú: Các ngành không xét tuyển phương thức dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ) không áp dụng bảng quy đổi này.
3. Cách tính điểm chuẩn
Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi Tốt nghiệp THPT 2025
Công thức tính điểm xét tuyển (ĐXT) phổ biến nhất (áp dụng cho các ngành không nhân hệ số) là tổng điểm của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển cộng với điểm ưu tiên:
ĐXT=M1+M2+M3+Điểm ưu tiên
+ M1,M2,M3: Là điểm thi tốt nghiệp THPT của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển của ngành.
+ Điểm ưu tiên: Là điểm ưu tiên khu vực và đối tượng theo Quy chế tuyển sinh hiện hành của Bộ GD&ĐT.
Trường hợp có môn nhân hệ số (Ngành Ngôn ngữ Anh): Các ngành có môn chính nhân hệ số 2 sẽ được quy về thang điểm 30. Tuy nhiên, Trường Đại học Công đoàn sẽ công bố công thức quy đổi cụ thể sau khi có kết quả và phổ điểm thi tốt nghiệp THPT 2025.
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (Điểm sàn): Sẽ được Nhà trường thông báo sau khi có kết quả thi Tốt nghiệp THPT 2025. Riêng ngành Luật có điều kiện phụ là: điểm môn Toán hoặc Ngữ văn trong tổ hợp xét tuyển ≥6.0 và tổng điểm xét tuyển tối thiểu ≥18.0.
Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT (Học bạ)
Cách tính Điểm xét tuyển (ĐXT)
Đối với các ngành không nhân hệ số:
ĐXT=M1+M2+M3+Điểm cộng (nếu có)+Điểm ưu tiên
Trong đó:
+ M1,M2,M3: Là điểm cả năm lớp 12 của 3 môn học thuộc tổ hợp của ngành đăng ký xét tuyển (làm tròn đến hai chữ số thập phân).
+ Điểm ưu tiên: Điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo Quy chế.
+ Điểm cộng (Ưu tiên chứng chỉ Ngoại ngữ): Cộng 3 điểm nếu thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ còn hiệu lực (IELTS ≥5.0 hoặc TOEIC ≥550 hoặc TOEFL ITP ≥463 hoặc TOEFL iBT ≥50).
Đối với ngành có môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 (Ngôn ngữ Anh): Ngành này được quy về thang điểm 30 theo công thức:
ĐXT=(M1+M2+Tiếng Anh×2)×43+Điểm cộng (nếu có)+Điểm ưu tiên
II. So sánh điểm chuẩn của Đại học Công đoàn 3 năm gần nhất
So sánh theo Phương thức Điểm thi THPT
Tên ngành |
Điểm chuẩn 2025 |
Điểm chuẩn 2024 |
Điểm chuẩn 2023 |
Ngôn ngữ Anh |
24.97 |
33 (HS 2) |
23.5 |
Kinh tế |
24.4 |
23.4 |
22.8 |
Xã hội học |
23.7 |
22.75 |
22.5 |
Việt Nam học |
23.03 |
22.5 |
22.5 |
Truyền thông đại chúng |
24.7 |
23.9 |
23.5 |
Quản trị kinh doanh |
18.75 |
22.8 |
23.5 |
Tài chính - Ngân hàng |
23.6 |
22.8 |
23 |
Kế toán |
23.85 |
23.3 |
22.8 |
Quản trị nhân lực |
24.5 |
23.6 |
23 |
Quan hệ lao động |
23.1 |
22.6 |
22.5 |
Khoa học dữ liệu |
24.3 |
23.65 |
22.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
19.85 |
18.2 |
18 |
Kỹ thuật cơ khí |
19.6 |
18.2 |
18 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
21.5 |
19.35 |
19 |
Quản lý xây dựng |
23.72 |
22.25 |
22.5 |
Du lịch |
24 |
23.85 |
23.5 |
Bảo hộ lao động |
19.69 |
17.5 |
18 |
Quản trị kinh doanh (IPOP) |
20.5 |
21.65 |
- |
So sánh theo Phương thức Điểm học bạ
Tên ngành |
Điểm chuẩn 2025 |
Điểm chuẩn 2024 |
Điểm chuẩn 2023 |
Ngôn ngữ Anh |
27.47 |
25.75 |
26.0 |
Truyền thông đại chúng |
27.2 |
N/A |
N/A |
Kinh tế |
26.9 |
25.07 |
25.7 |
Du lịch |
26.5 |
24.13 |
N/A |
Công nghệ thông tin |
26.1 |
N/A |
N/A |
Việt Nam học |
25.65 |
22.27 |
21.0 |
Quản trị kinh doanh (chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) |
25.29 |
N/A |
N/A |
Khoa học dữ liệu |
24.5 |
N/A |
N/A |
Quan hệ lao động |
23.7 |
N/A |
N/A |
Bảo hộ lao động |
23.14 |
N/A |
N/A |
Qua ba năm gần đây, điểm chuẩn của Đại học Công đoàn cho thấy xu hướng tăng và ổn định, đặc biệt ở phương thức xét tuyển học bạ. Nhiều ngành tăng mạnh, tiêu biểu như Việt Nam học (từ 21.0 năm 2023 lên 25.65 năm 2025). Các ngành “hot” như Ngôn ngữ Anh (27.47 điểm) và Truyền thông đại chúng (27.2 điểm) luôn dẫn đầu, thể hiện mức độ cạnh tranh cao. Nhìn chung, năm 2025 là năm có điểm chuẩn cao nhất trong 3 năm, phản ánh xu hướng siết chặt đầu vào ở phương thức học bạ.
Với phương thức xét điểm thi THPT, điểm chuẩn các ngành Kinh tế, Xã hội, Du lịch (như Kế toán, Quản trị nhân lực, Truyền thông) duy trì mức tăng nhẹ và ổn định, cho thấy sự cạnh tranh bền vững. Các ngành Kỹ thuật và Bảo hộ lao động tuy có điểm thấp (dưới 20.0) nhưng cũng tăng dần qua các năm, thể hiện sức hút cải thiện. Đáng chú ý, Quản trị Kinh doanh giảm mạnh trong năm 2025 (từ khoảng 23 điểm xuống 18.75), là điểm bất thường hiếm thấy. Riêng Ngôn ngữ Anh có mức điểm 2024 (33.0) cao do nhân hệ số môn Tiếng Anh, trong khi điểm thực tế 2023–2025 (23.5–24.97) phản ánh mức tăng nhẹ, ổn định hơn.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực đào tạo
Trường |
Khoảng điểm chuẩn (THPT) 2025 |
Ngành có điểm cao nhất |
ĐH Kinh tế Quốc dân
Xem chi tiết
|
24,0 – 28,83 |
28,83 điểm (Thương mại điện tử) |
ĐH Ngoại thương
Xem chi tiết
|
26,0 – 28,5 |
28,5 điểm (Kinh tế đối ngoại (CT tiên tiến)) |
ĐH Bách khoa Hà Nội
Xem chi tiết
|
23,0 – 29,39 |
29,39 điểm (Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo) |
ĐH Công nghệ – ĐHQGHN
Xem chi tiết
|
24,5 – 28,19 |
28,19 điểm (Công nghệ thông tin) |
ĐH Thương mại
Xem chi tiết
|
23,5 – 27,8 |
27,8 điểm (Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng) |
Các trường trên đều thuộc nhóm đại học kinh tế – kỹ thuật – xã hội trọng điểm khu vực miền Bắc, có ngành đào tạo tương đồng với Đại học Công đoàn. Mức điểm chuẩn cao nhất dao động 27–29 điểm, thể hiện sự cạnh tranh mạnh ở các ngành “hot” như Kinh tế, Thương mại, Công nghệ thông tin và Logistics.