A. Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2023 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T01; T02; T05 18.7  
2 7810301 Quản lý TDTT T00; T01; T02; T05 18.7  
3 7729001 Y sinh học TDTT T00; T01; T02; T05 18.7

Diem chuan Dai hoc The duc the thao Bac Ninh 2023

B. Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2018

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7140206

Giáo dục Thể chất

T00

---

 

2

7140207

Huấn luyện thể thao

T00

---

 

3

7729001

Y sinh học thể dục thể thao

T00

---

 

4

7810301

Quản lý thể dục thể thao

T00

---

 

5

 

Các ngành đào tạo cao đẳng

 

---

 

6

51140206

Giáo dục Thể chất

T00

---

 

C. Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2017

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7140206

Giáo dục Thể chất

T00

15.5

Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10

2

7140207

Huấn luyện thể thao

T00

15.5

Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10

3

7729001

Y sinh học thể dục thể thao

T00

15.5

Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10

4

7810301

Quản lý thể dục thể thao

T00

15.5

Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10

5

51140206

Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng)

T00

---