1
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14)
|
|
2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
200
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01)
|
|
3
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
100
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04)
|
|
4
|
7220204LK
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
30
|
- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04)
|
|
5
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
70
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D06); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D06)
|
|
6
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
70
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, DD2); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, DD2)
|
|
7
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
50
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14)
|
|
8
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
9
|
7310612
|
Trung Quốc học
|
7310612
|
Trung Quốc học
|
50
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04)
|
|
10
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
300
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
11
|
73401012
|
Phân tích dữ liệu kinh doanh
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
12
|
7340115
|
Marketing
|
7340115
|
Marketing
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
13
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
180
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
14
|
7340301
|
Kế toán
|
7340301
|
Kế toán
|
600
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
15
|
7340301TA
|
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7340301
|
Kế toán
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
16
|
7340302
|
Kiểm toán
|
7340302
|
Kiểm toán
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
17
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
18
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
19
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
20
|
7480101TA
|
Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
21
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
70
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
22
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
240
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
23
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
24
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
140
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
25
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
360
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
26
|
74802012
|
Công nghệ đa phương tiện
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
27
|
74802021
|
An toàn thông tin
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
28
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
360
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
29
|
7510201TA
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
30
|
75102012
|
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
31
|
75102013
|
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
32
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
300
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
33
|
75102032
|
Robot và trí tuệ nhân tạo
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
34
|
75102033
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
35
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
360
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
36
|
7510205TA
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
37
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
38
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
420
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
39
|
7510301TA
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
40
|
75190071
|
Năng lượng tái tạo
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
41
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
480
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
42
|
7510302TA
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
43
|
75103021
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
44
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
300
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
45
|
75103031
|
Kỹ thuật sản xuất thông minh
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
46
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
210
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
47
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07)
|
|
48
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);
|
|
49
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
50
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)
|
|
51
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
120
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07)
|
|
52
|
7540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
7540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
50
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X27);)
|
|
53
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
180
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X27); - Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X27);
|
|
54
|
7720203
|
Hóa dược
|
7720203
|
Hóa dược
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07); - Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07)
|
|
55
|
7810101
|
Du lịch
|
7810101
|
Du lịch
|
140
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
56
|
7810101TA
|
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7810101
|
Du lịch
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
57
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
130
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
58
|
7810103TA
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
59
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
130
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
60
|
7810201TA
|
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
61
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
60
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15)
|
|
62
|
7810202TA
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
40
|
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); - Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); - Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
|
|
Tổng cộng
|
7.990
|
|
|