II. Vocabulary and Grammar
28 người thi tuần này 4.6 6.7 K lượt thi 15 câu hỏi 15 phút
🔥 Đề thi HOT:
Bộ 30 Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 có đáp án - Đề số 1
23 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Từ vựng: Sức khỏe và thể chất có đáp án
Bộ 25 Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng anh 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 1)
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success : Ngữ pháp: Mệnh đề nguyên thể (to-infinitive clauses) có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. susceptible
B. vulnerable
C. allowed
D. resistant
Lời giải
Đáp án D
Immune = resistant (chịu đựng được)
Câu 2
A. Living standard
B. Longevity
C. Life skills
D. Lifeline
Lời giải
Đáp án B
Life expectancy = Longevity (tuổi thọ)
Câu 3
A. decrease
B. reduce
C. increase
D. maintain
Lời giải
Đáp án C
Boost = increase (tăng)
Lời giải
Đáp án: A
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng – Từ đồng nghĩa
principle (n): nguyên tắc
Xét các đáp án:
rule (n): quy tắc
principal (n): hiệu trưởng
law (n): luật
duty (n): nhiệm vụ
=> principles = rules
Dịch: Dưới đây là một số nguyên tắc mọi người nên tuân thủ nếu muốn giữ sức khỏe.
Lời giải
Đáp án D
Consume (tiêu thụ) = eat (ăn)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. shouted
B. threatened
C. punished
D. cautioned
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. take-off
B. take-away
C. consumption
D. digestion
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. buying
B. to buying
C. buy
D. to buy
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. enrolled
B. enroll
C. enrolling
D. to enroll
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. to forget
B. forgetting
C. forget
D. forgot
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. not to eat
B. to not eat
C. to eat not
D. not eat
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.